| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wish
|
Phiên âm: /wɪʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ước, mong | Ngữ cảnh: Thể hiện mong muốn điều gì xảy ra |
I wish I had more time. |
Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn. |
| 2 |
Từ:
wish
|
Phiên âm: /wɪʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điều ước | Ngữ cảnh: Điều bạn mong muốn |
Make a wish. |
Hãy ước một điều. |
| 3 |
Từ:
wishes
|
Phiên âm: /ˈwɪʃɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những lời chúc, điều ước | Ngữ cảnh: Nhiều mong muốn |
Best wishes! |
Những lời chúc tốt đẹp nhất! |
| 4 |
Từ:
wishing
|
Phiên âm: /ˈwɪʃɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang ước, mong muốn | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động mong muốn điều gì |
She is wishing for luck. |
Cô ấy đang cầu may. |
| 5 |
Từ:
wishful
|
Phiên âm: /ˈwɪʃfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính hy vọng hão | Ngữ cảnh: Dùng khi mong ước không thực tế |
That’s just wishful thinking. |
Đó chỉ là suy nghĩ ảo tưởng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||