wire: Dây kim loại
Wire là danh từ chỉ sợi kim loại mảnh dùng để dẫn điện hoặc buộc chặt đồ vật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wire
|
Phiên âm: /waɪər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dây điện, dây kim loại | Ngữ cảnh: Vật bằng kim loại dùng để truyền điện hoặc buộc |
The lamp needs new wires. |
Chiếc đèn cần thay dây điện mới. |
| 2 |
Từ:
wires
|
Phiên âm: /waɪərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều dây điện | Ngữ cảnh: Nhiều sợi dây kim loại |
Be careful with those wires. |
Cẩn thận với những dây điện đó. |
| 3 |
Từ:
wire
|
Phiên âm: /waɪər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lắp dây, nối dây | Ngữ cảnh: Lắp đặt dây điện hoặc truyền tín hiệu |
They wired the new house. |
Họ đã đi dây cho ngôi nhà mới. |
| 4 |
Từ:
wire
|
Phiên âm: /waɪər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bằng dây kim loại, làm từ dây sắt | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật được làm bằng các sợi dây kim loại |
The birds were kept in a wire cage. |
Những con chim được giữ trong một chiếc lồng bằng dây kim loại. |
| 5 |
Từ:
wireless
|
Phiên âm: /ˈwaɪərləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không dây | Ngữ cảnh: Liên quan đến kết nối không dùng dây |
This mouse is wireless. |
Chuột này là chuột không dây. |
| 6 |
Từ:
wiring
|
Phiên âm: /ˈwaɪərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hệ thống dây điện | Ngữ cảnh: Toàn bộ dây điện trong một công trình |
The wiring needs repairing. |
Hệ thống dây điện cần sửa chữa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a coil of copper wire một cuộn dây đồng |
một cuộn dây đồng | Lưu sổ câu |
| 2 |
wire mesh lưới thép |
lưới thép | Lưu sổ câu |
| 3 |
A high wire fence encircles the complex. Một hàng rào dây cao bao quanh khu phức hợp. |
Một hàng rào dây cao bao quanh khu phức hợp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a wire basket một giỏ dây |
một giỏ dây | Lưu sổ câu |
| 5 |
The box was fastened with a rusty wire. Chiếc hộp được buộc chặt bằng một sợi dây gỉ. |
Chiếc hộp được buộc chặt bằng một sợi dây gỉ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
electrical wires dây điện |
dây điện | Lưu sổ câu |
| 7 |
a spider's web of unsightly overhead wires một mạng nhện với những sợi dây trên không khó coi |
một mạng nhện với những sợi dây trên không khó coi | Lưu sổ câu |
| 8 |
The telephone wires had been cut. Dây điện thoại đã bị cắt. |
Dây điện thoại đã bị cắt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
an undercover police informer who was wearing a wire một người cung cấp thông tin cho cảnh sát chìm đang đeo dây |
một người cung cấp thông tin cho cảnh sát chìm đang đeo dây | Lưu sổ câu |
| 10 |
Three prisoners escaped by crawling under the wire. Ba tù nhân trốn thoát bằng cách chui xuống dưới dây điện. |
Ba tù nhân trốn thoát bằng cách chui xuống dưới dây điện. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We sent a wire asking him to join us. Chúng tôi đã gửi một điện thoại yêu cầu anh ấy tham gia cùng chúng tôi. |
Chúng tôi đã gửi một điện thoại yêu cầu anh ấy tham gia cùng chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
We seem to have got our wires crossed. I thought you were coming on Tuesday. Chúng ta dường như đã dây dưa. Tôi nghĩ bạn sẽ đến vào thứ Ba. |
Chúng ta dường như đã dây dưa. Tôi nghĩ bạn sẽ đến vào thứ Ba. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The files arrived just under the wire and we made the deadline. Các tập tin đã đến ngay trong thời gian ngắn và chúng tôi đã đưa ra thời hạn cuối cùng. |
Các tập tin đã đến ngay trong thời gian ngắn và chúng tôi đã đưa ra thời hạn cuối cùng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We got in under the wire. Chúng tôi đã vào cuộc. |
Chúng tôi đã vào cuộc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Cool the cakes on a wire rack. Làm nguội bánh trên giá dây. |
Làm nguội bánh trên giá dây. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Surely the wires shouldn't show like that? Chắc chắn các dây không nên hiển thị như vậy? |
Chắc chắn các dây không nên hiển thị như vậy? | Lưu sổ câu |
| 17 |
The wire was stretched between two poles. Dây được kéo căng giữa hai cực. |
Dây được kéo căng giữa hai cực. | Lưu sổ câu |
| 18 |
wire coat hangers móc treo áo khoác bằng dây |
móc treo áo khoác bằng dây | Lưu sổ câu |
| 19 |
Don't place carpets over electrical wires. Không đặt thảm trên dây điện. |
Không đặt thảm trên dây điện. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Don't touch that wire. It's live. Không chạm vào dây đó. Nó đang phát trực tiếp. |
Không chạm vào dây đó. Nó đang phát trực tiếp. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He disconnected the wire from the clock. Anh ta ngắt kết nối dây khỏi đồng hồ. |
Anh ta ngắt kết nối dây khỏi đồng hồ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The electrician ran a wire from the kitchen to the bedroom. Người thợ điện đã luồn dây điện từ nhà bếp đến phòng ngủ. |
Người thợ điện đã luồn dây điện từ nhà bếp đến phòng ngủ. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The wire was attached to a pin in the plug. Dây được gắn vào một chốt trong phích cắm. |
Dây được gắn vào một chốt trong phích cắm. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Watch out for bare wires. Coi chừng dây điện trần. |
Coi chừng dây điện trần. | Lưu sổ câu |
| 25 |
overhead electricity wires dây điện trên không |
dây điện trên không | Lưu sổ câu |
| 26 |
the flow of electrical current down a wire dòng điện chạy xuống dây dẫn |
dòng điện chạy xuống dây dẫn | Lưu sổ câu |
| 27 |
I found myself tripping over a tangle of wires and cables. Tôi thấy mình vấp phải một mớ dây và cáp. |
Tôi thấy mình vấp phải một mớ dây và cáp. | Lưu sổ câu |
| 28 |
There were wires trailing everywhere. Có dây điện giăng khắp nơi. |
Có dây điện giăng khắp nơi. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Where does this wire go? Dây này đi đâu? |
Dây này đi đâu? | Lưu sổ câu |
| 30 |
Behind the wire, the prisoners were exercising. Phía sau dây điện, các tù nhân đang tập thể dục. |
Phía sau dây điện, các tù nhân đang tập thể dục. | Lưu sổ câu |
| 31 |
They cut the perimeter wire and escaped. Họ cắt dây chu vi và trốn thoát. |
Họ cắt dây chu vi và trốn thoát. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Surely the wires shouldn't show like that? Chắc chắn các dây không nên hiển thị như vậy? |
Chắc chắn các dây không nên hiển thị như vậy? | Lưu sổ câu |
| 33 |
Don't place carpets over electrical wires. Không đặt thảm trên dây điện. |
Không đặt thảm trên dây điện. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Don't touch that wire. It's live. Đừng chạm vào dây đó. Nó đang phát trực tiếp. |
Đừng chạm vào dây đó. Nó đang phát trực tiếp. | Lưu sổ câu |