| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wine
|
Phiên âm: /waɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Rượu vang | Ngữ cảnh: Đồ uống làm từ nho lên men |
He ordered a glass of wine. |
Anh ấy gọi một ly rượu vang. |
| 2 |
Từ:
wines
|
Phiên âm: /waɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại rượu vang | Ngữ cảnh: Nhiều loại rượu vang khác nhau |
French wines are famous. |
Rượu vang Pháp nổi tiếng. |
| 3 |
Từ:
winery
|
Phiên âm: /ˈwaɪnəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xưởng rượu vang | Ngữ cảnh: Nơi sản xuất rượu vang |
They visited a winery. |
Họ đi thăm xưởng rượu vang. |
| 4 |
Từ:
winemaker
|
Phiên âm: /ˈwaɪnˌmeɪkər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người làm rượu vang | Ngữ cảnh: Người chế biến/ủ rượu |
She is a skilled winemaker. |
Cô ấy là một người làm rượu vang giỏi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||