Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wine trong tiếng Anh

wine /waɪn/
- (n) : rượu, đồ uống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wine: Rượu vang

Wine là danh từ chỉ đồ uống có cồn được làm từ quá trình lên men nho hoặc các loại trái cây khác.

  • They enjoyed a glass of red wine with dinner. (Họ thưởng thức một ly rượu vang đỏ cùng bữa tối.)
  • The winery produces both white and red wines. (Nhà máy rượu sản xuất cả rượu vang trắng và đỏ.)
  • He poured the wine carefully into the glass. (Anh ấy rót rượu vang cẩn thận vào ly.)

Bảng biến thể từ "wine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wine
Phiên âm: /waɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Rượu vang Ngữ cảnh: Đồ uống làm từ nho lên men He ordered a glass of wine.
Anh ấy gọi một ly rượu vang.
2 Từ: wines
Phiên âm: /waɪnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại rượu vang Ngữ cảnh: Nhiều loại rượu vang khác nhau French wines are famous.
Rượu vang Pháp nổi tiếng.
3 Từ: winery
Phiên âm: /ˈwaɪnəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xưởng rượu vang Ngữ cảnh: Nơi sản xuất rượu vang They visited a winery.
Họ đi thăm xưởng rượu vang.
4 Từ: winemaker
Phiên âm: /ˈwaɪnˌmeɪkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người làm rượu vang Ngữ cảnh: Người chế biến/ủ rượu She is a skilled winemaker.
Cô ấy là một người làm rượu vang giỏi.

Từ đồng nghĩa "wine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

sparkling wine

rượu vang sủi bọt

Lưu sổ câu

2

a dry/sweet wine

một loại rượu khô / ngọt

Lưu sổ câu

3

red/rosé/white wine

rượu vang đỏ / hồng / trắng

Lưu sổ câu

4

a selection of fine wines

tuyển chọn các loại rượu hảo hạng

Lưu sổ câu

5

a glass/bottle of wine

một ly / chai rượu

Lưu sổ câu

6

He never drank wine, beer or spirits.

Anh ấy không bao giờ uống rượu, bia hoặc rượu mạnh.

Lưu sổ câu

7

French/Italian/Australian wines

Rượu vang Pháp / Ý / Úc

Lưu sổ câu

8

The region produces top-quality wines.

Khu vực sản xuất rượu vang chất lượng hàng đầu.

Lưu sổ câu

9

the wine industry

ngành công nghiệp rượu

Lưu sổ câu

10

Do you serve wine by the glass?

Bạn có phục vụ rượu theo ly không?

Lưu sổ câu

11

wines from other regions of France

rượu vang từ các vùng khác của Pháp

Lưu sổ câu

12

wines from native grapes

rượu vang từ nho bản địa

Lưu sổ câu

13

elderberry/rice wine

cơm cháy / rượu gạo

Lưu sổ câu

14

Would you prefer beer, wine or a soft drink?

Bạn thích bia, rượu hay nước ngọt?

Lưu sổ câu

15

A good selection of wine by the glass was on offer.

Một lựa chọn tốt về rượu vang bên ly được cung cấp.

Lưu sổ câu

16

About 60% of Australia's wine is produced in South Australia.

Khoảng 60% rượu vang của Úc được sản xuất ở Nam Úc.

Lưu sổ câu

17

Do you drink wine?

Bạn có uống rượu vang không?

Lưu sổ câu

18

He went to Chile to taste wines.

Anh ấy đến Chile để thưởng thức rượu vang.

Lưu sổ câu

19

I took another bottle from the wine rack.

Tôi lấy một chai khác từ giá rượu.

Lưu sổ câu

20

I'll have some wine, please.

Làm ơn cho tôi uống chút rượu.

Lưu sổ câu

21

Open the wine an hour before the meal to let it breathe.

Mở rượu một giờ trước bữa ăn để thở.

Lưu sổ câu

22

She took a sip of her wine.

Cô ấy nhấp một ngụm rượu.

Lưu sổ câu

23

The restaurant's house wines are Australian.

Rượu vang của nhà hàng là của Úc.

Lưu sổ câu

24

The restaurant's house wines are an Australian Chardonnay and a French red.

Rượu vang của nhà hàng là Chardonnay của Úc và đỏ của Pháp.

Lưu sổ câu

25

The supermarket holds occasional wine-tasting sessions.

Siêu thị tổ chức các buổi thử rượu không thường xuyên.

Lưu sổ câu

26

The waiter went around pouring the wine.

Người phục vụ đi khắp nơi để rót rượu.

Lưu sổ câu

27

The waiter went round topping up people's wine.

Người phục vụ đi rót rượu của mọi người.

Lưu sổ câu

28

The wine flowed freely at the party.

Rượu chảy tự do trong bữa tiệc.

Lưu sổ câu

29

The wine had gone to his head and he was starting to talk rubbish.

Rượu đã lên đầu anh ta và anh ta bắt đầu nói chuyện rác rưởi.

Lưu sổ câu

30

The winery has been making wine for a couple of centuries.

Nhà máy rượu đã làm rượu trong vài thế kỷ.

Lưu sổ câu

31

The younger wines will be mature after about three years.

Các loại rượu vang trẻ hơn sẽ trưởng thành sau khoảng ba năm.

Lưu sổ câu

32

They always ply their clients with wine before getting down to business.

Họ luôn thưởng thức rượu cho khách hàng trước khi bắt tay vào kinh doanh.

Lưu sổ câu

33

We hold occasional wine-tasting sessions.

Thỉnh thoảng chúng tôi tổ chức các buổi thử rượu.

Lưu sổ câu

34

Would you like another drop of wine?

Bạn có muốn thêm một giọt rượu nữa không?

Lưu sổ câu

35

a cheap sour wine

một loại rượu chua rẻ tiền

Lưu sổ câu

36

a farm at the edge of northern California's wine country

một trang trại ở rìa vùng rượu vang phía bắc California

Lưu sổ câu

37

a wine-growing region

vùng trồng nho

Lưu sổ câu

38

fortified wines such as port and sherry

rượu vang tăng cường như port và sherry

Lưu sổ câu

39

some new wines from South Africa

một số loại rượu mới từ Nam Phi

Lưu sổ câu

40

wine aged in the bottle

rượu vang ủ trong chai

Lưu sổ câu

41

Don't whine—I'm doing everything I can to help you.

Đừng than vãn — Tôi đang làm mọi thứ có thể để giúp bạn.

Lưu sổ câu

42

The dog let out a long whine.

Con chó phát ra tiếng rên rỉ dài.

Lưu sổ câu

43

About 60% of Australia's wine is produced in South Australia.

Khoảng 60% rượu vang của Úc được sản xuất ở Nam Úc.

Lưu sổ câu

44

I'll have some wine, please.

Làm ơn cho tôi uống chút rượu.

Lưu sổ câu

45

The restaurant's house wines are Australian.

Rượu vang của nhà hàng là của Úc.

Lưu sổ câu

46

The restaurant's house wines are an Australian Chardonnay and a French red.

Rượu vang của nhà hàng là Chardonnay của Úc và màu đỏ của Pháp.

Lưu sổ câu

47

The waiter went round topping up people's wine.

Người phục vụ đi rót rượu cho mọi người.

Lưu sổ câu

48

a farm at the edge of northern California's wine country

một trang trại ở rìa vùng rượu vang phía bắc California

Lưu sổ câu