| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wind
|
Phiên âm: /wɪnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gió | Ngữ cảnh: Không khí di chuyển tự nhiên |
The wind is very strong today. |
Hôm nay gió rất mạnh. |
| 2 |
Từ:
winds
|
Phiên âm: /wɪndz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những cơn gió | Ngữ cảnh: Nhiều luồng gió |
Cold winds blew across the field. |
Những cơn gió lạnh thổi qua cánh đồng. |
| 3 |
Từ:
windy
|
Phiên âm: /ˈwɪndi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có gió | Ngữ cảnh: Nhiều gió |
It’s very windy today. |
Hôm nay trời rất nhiều gió. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||