| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
window
|
Phiên âm: /ˈwɪndoʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cửa sổ | Ngữ cảnh: Ô mở trên tường để lấy sáng/không khí |
Open the window, please. |
Làm ơn mở cửa sổ. |
| 2 |
Từ:
windows
|
Phiên âm: /ˈwɪndoʊz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cửa sổ | Ngữ cảnh: Nhiều ô cửa |
The room has big windows. |
Căn phòng có nhiều cửa sổ lớn. |
| 3 |
Từ:
windowsill
|
Phiên âm: /ˈwɪndoʊˌsɪl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bậu cửa sổ | Ngữ cảnh: Phần kệ bên dưới cửa sổ |
She put the plant on the windowsill. |
Cô ấy đặt cây lên bậu cửa sổ. |
| 4 |
Từ:
window frame
|
Phiên âm: /ˈwɪndoʊ freɪm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Khung cửa sổ | Ngữ cảnh: Khung giữ kính |
The window frame needs fixing. |
Khung cửa sổ cần sửa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||