willingness: Sự sẵn lòng
Willingness là danh từ chỉ sự đồng ý hoặc sự sẵn lòng làm điều gì đó mà không bị ép buộc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
will
|
Phiên âm: /wɪl/ | Loại từ: Động từ khuyết thiếu | Nghĩa: Sẽ | Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả hành động trong tương lai |
I will call you later. |
Tôi sẽ gọi cho bạn sau. |
| 2 |
Từ:
will
|
Phiên âm: /wɪl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ý chí, mong muốn | Ngữ cảnh: Sự quyết tâm hoặc mong muốn của ai đó |
She has a strong will. |
Cô ấy có ý chí mạnh mẽ. |
| 3 |
Từ:
willingness
|
Phiên âm: /ˈwɪlɪŋnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sẵn lòng | Ngữ cảnh: Thái độ vui vẻ khi làm gì |
I appreciate your willingness to help. |
Tôi trân trọng sự sẵn lòng giúp đỡ của bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Success in studying depends on a willingness to learn. Thành công trong học tập phụ thuộc vào sự sẵn sàng học hỏi. |
Thành công trong học tập phụ thuộc vào sự sẵn sàng học hỏi. | Lưu sổ câu |