Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

will là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ will trong tiếng Anh

will /wɪl/
- modal (v) (n) : sẽ; ý chí, ý định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

will: Sẽ, ý chí

Will là động từ chỉ hành động dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai hoặc ý chí mạnh mẽ để làm một điều gì đó.

  • I will go to the store after lunch. (Tôi sẽ đến cửa hàng sau bữa trưa.)
  • She has the will to succeed in her career. (Cô ấy có ý chí để thành công trong sự nghiệp của mình.)
  • Will you join us for dinner tonight? (Bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối tối nay chứ?)

Bảng biến thể từ "will"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: will
Phiên âm: /wɪl/ Loại từ: Động từ khuyết thiếu Nghĩa: Sẽ Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả hành động trong tương lai I will call you later.
Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
2 Từ: will
Phiên âm: /wɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ý chí, mong muốn Ngữ cảnh: Sự quyết tâm hoặc mong muốn của ai đó She has a strong will.
Cô ấy có ý chí mạnh mẽ.
3 Từ: willingness
Phiên âm: /ˈwɪlɪŋnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sẵn lòng Ngữ cảnh: Thái độ vui vẻ khi làm gì I appreciate your willingness to help.
Tôi trân trọng sự sẵn lòng giúp đỡ của bạn.

Từ đồng nghĩa "will"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "will"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Call it what you will, it's still a problem.

Gọi nó là gì bạn sẽ làm, nó vẫn là một vấn đề.

Lưu sổ câu

2

Call it what you will, it's still a problem.

Gọi nó là gì bạn sẽ làm, nó vẫn là một vấn đề.

Lưu sổ câu