Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

willingly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ willingly trong tiếng Anh

willingly /ˈwɪlɪŋli/
- (adv) : sẵn lòng, tự nguyện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

willingly: Một cách sẵn lòng

Willingly là trạng từ chỉ hành động diễn ra với sự sẵn lòng, không ép buộc.

  • She agreed to help willingly without hesitation. (Cô ấy đồng ý giúp đỡ một cách sẵn lòng mà không do dự.)
  • He willingly accepted the challenge. (Anh ấy sẵn lòng chấp nhận thử thách.)
  • They willingly volunteered to clean up the park. (Họ tình nguyện một cách sẵn lòng để dọn dẹp công viên.)

Bảng biến thể từ "willingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: willingly
Phiên âm: /ˈwɪlɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách sẵn lòng Ngữ cảnh: Làm điều gì đó với thái độ vui lòng He willingly accepted the task.
Anh ấy sẵn lòng nhận nhiệm vụ.
2 Từ: willing
Phiên âm: /ˈwɪlɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sẵn lòng Ngữ cảnh: Đồng ý một cách vui vẻ, không miễn cưỡng She is willing to learn.
Cô ấy sẵn lòng học hỏi.

Từ đồng nghĩa "willingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "willingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

People would willingly pay more for better services.

Mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn để có các dịch vụ tốt hơn.

Lưu sổ câu

2

I would never willingly upset you.

Tôi sẽ không bao giờ sẵn lòng làm bạn buồn.

Lưu sổ câu

3

‘Will you help me?’ ‘Willingly.’

"Bạn sẽ giúp tôi chứ?"

Lưu sổ câu