willingly: Một cách sẵn lòng
Willingly là trạng từ chỉ hành động diễn ra với sự sẵn lòng, không ép buộc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
willingly
|
Phiên âm: /ˈwɪlɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách sẵn lòng | Ngữ cảnh: Làm điều gì đó với thái độ vui lòng |
He willingly accepted the task. |
Anh ấy sẵn lòng nhận nhiệm vụ. |
| 2 |
Từ:
willing
|
Phiên âm: /ˈwɪlɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sẵn lòng | Ngữ cảnh: Đồng ý một cách vui vẻ, không miễn cưỡng |
She is willing to learn. |
Cô ấy sẵn lòng học hỏi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
People would willingly pay more for better services. Mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn để có các dịch vụ tốt hơn. |
Mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn để có các dịch vụ tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I would never willingly upset you. Tôi sẽ không bao giờ sẵn lòng làm bạn buồn. |
Tôi sẽ không bao giờ sẵn lòng làm bạn buồn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
‘Will you help me?’ ‘Willingly.’ "Bạn sẽ giúp tôi chứ?" |
"Bạn sẽ giúp tôi chứ?" | Lưu sổ câu |