| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wild
|
Phiên âm: /waɪld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hoang dã, dữ dội | Ngữ cảnh: Mô tả động vật sống tự nhiên hoặc hành động mất kiểm soát |
Wild animals live in the forest. |
Động vật hoang dã sống trong rừng. |
| 2 |
Từ:
wild
|
Phiên âm: /waɪld/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vùng hoang dã | Ngữ cảnh: Khu vực thiên nhiên không có người ở |
They explored the wild. |
Họ khám phá vùng hoang dã. |
| 3 |
Từ:
wildlife
|
Phiên âm: /ˈwaɪldlaɪf/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Động vật hoang dã | Ngữ cảnh: Các loài động vật sống tự nhiên |
We must protect wildlife. |
Chúng ta phải bảo vệ động vật hoang dã. |
| 4 |
Từ:
wildness
|
Phiên âm: /ˈwaɪldnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hoang dã | Ngữ cảnh: Trạng thái tự nhiên, không bị kiểm soát |
The wildness of the mountains amazed us. |
Sự hoang sơ của những ngọn núi khiến chúng tôi kinh ngạc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||