| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
width
|
Phiên âm: /wɪtθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chiều rộng | Ngữ cảnh: Khoảng cách từ bên này sang bên kia |
Measure the width of the table. |
Đo chiều rộng của cái bàn. |
| 2 |
Từ:
widths
|
Phiên âm: /wɪtθs/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chiều rộng | Ngữ cảnh: Nhiều kích thước bề ngang khác nhau |
The tiles come in various widths. |
Gạch có nhiều chiều rộng khác nhau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||