Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

widths là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ widths trong tiếng Anh

widths /wɪtθs/
- Danh từ số nhiều : Các chiều rộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "widths"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: width
Phiên âm: /wɪtθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chiều rộng Ngữ cảnh: Khoảng cách từ bên này sang bên kia Measure the width of the table.
Đo chiều rộng của cái bàn.
2 Từ: widths
Phiên âm: /wɪtθs/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các chiều rộng Ngữ cảnh: Nhiều kích thước bề ngang khác nhau The tiles come in various widths.
Gạch có nhiều chiều rộng khác nhau.

Từ đồng nghĩa "widths"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "widths"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!