Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

widow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ widow trong tiếng Anh

widow /ˈwɪdəʊ/
- adverb : Góa phụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

widow: Góa phụ

Widow là danh từ chỉ người phụ nữ có chồng đã mất.

  • The widow lived alone for many years. (Người góa phụ sống một mình nhiều năm.)
  • She became a widow at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)
  • The war left many widows and orphans. (Chiến tranh để lại nhiều góa phụ và trẻ mồ côi.)

Bảng biến thể từ "widow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "widow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "widow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She gets a widow’s pension.

Cô ấy nhận được tiền trợ cấp của một góa phụ.

Lưu sổ câu

2

She gets a widow’s pension.

Cô ấy nhận được tiền trợ cấp của một góa phụ.

Lưu sổ câu