widow: Góa phụ
Widow là danh từ chỉ người phụ nữ có chồng đã mất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She gets a widow’s pension. Cô ấy nhận được tiền trợ cấp của một góa phụ. |
Cô ấy nhận được tiền trợ cấp của một góa phụ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She gets a widow’s pension. Cô ấy nhận được tiền trợ cấp của một góa phụ. |
Cô ấy nhận được tiền trợ cấp của một góa phụ. | Lưu sổ câu |