Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

whiten là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ whiten trong tiếng Anh

whiten /ˈwaɪtən/
- Động từ : Làm trắng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "whiten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: white
Phiên âm: /waɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Màu trắng Ngữ cảnh: Màu sắc không mang sắc độ màu khác She wore a white dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.
2 Từ: white
Phiên âm: /waɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Màu trắng Ngữ cảnh: Dùng khi nói riêng về màu White is my favorite color.
Màu trắng là màu tôi thích nhất.
3 Từ: whites
Phiên âm: /waɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Quần áo trắng / lòng trắng trứng Ngữ cảnh: Quần áo cần giặt riêng / phần trắng của trứng Separate the whites from the yolks.
Tách lòng trắng khỏi lòng đỏ.
4 Từ: whiten
Phiên âm: /ˈwaɪtən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm trắng Ngữ cảnh: Làm thứ gì trở nên trắng hơn This cream can whiten your skin.
Kem này có thể làm sáng da.
5 Từ: whitening
Phiên âm: /ˈwaɪtənɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự làm trắng Ngữ cảnh: Quá trình làm trắng răng, da… Teeth whitening is popular.
Làm trắng răng rất phổ biến.

Từ đồng nghĩa "whiten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "whiten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!