| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
whisper
|
Phiên âm: /ˈwɪspər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thì thầm | Ngữ cảnh: Nói nhỏ để người khác khó nghe |
She whispered a secret to me. |
Cô ấy thì thầm bí mật với tôi. |
| 2 |
Từ:
whisper
|
Phiên âm: /ˈwɪspər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiếng thì thầm | Ngữ cảnh: Âm thanh nhỏ nhẹ |
I heard a whisper behind me. |
Tôi nghe thấy tiếng thì thầm sau lưng. |
| 3 |
Từ:
whispers
|
Phiên âm: /ˈwɪspərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những lời thì thầm | Ngữ cảnh: Nhiều âm thanh nhỏ nhẹ |
The room was full of whispers. |
Căn phòng đầy tiếng thì thầm. |
| 4 |
Từ:
whispering
|
Phiên âm: /ˈwɪspərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Thì thầm | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động nói nhỏ |
Stop whispering in class. |
Ngừng thì thầm trong lớp. |
| 5 |
Từ:
whispered
|
Phiên âm: /ˈwɪspərd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/ Tính từ | Nghĩa: Đã thì thầm | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động nói nhỏ trong quá khứ |
She whispered his name softly. |
Cô ấy thì thầm tên anh ấy một cách nhẹ nhàng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||