Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

whereas là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ whereas trong tiếng Anh

whereas /weərˈæz/
- conj. : nhưng ngược lại, trong khi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

whereas: Trong khi

Whereas là liên từ dùng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai điều.

  • She loves to travel, whereas he prefers staying home. (Cô ấy thích du lịch, trong khi anh ấy thích ở nhà.)
  • The weather is sunny today, whereas yesterday it was rainy. (Hôm nay trời nắng, trong khi ngày hôm qua trời mưa.)
  • Whereas the city is bustling, the countryside is peaceful. (Trong khi thành phố nhộn nhịp, thì vùng nông thôn yên bình.)

Bảng biến thể từ "whereas"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: whereas
Phiên âm: /weərˈæz/ Loại từ: Liên từ Nghĩa: Trong khi, trái lại Ngữ cảnh: Dùng để so sánh hai điều đối lập She likes tea, whereas I prefer coffee.
Cô ấy thích trà, trong khi tôi thích cà phê.
2 Từ: whereas clause
Phiên âm: /weərˈæz klɔːz/ Loại từ: Cụm từ pháp lý Nghĩa: Điều khoản "xét rằng" Ngữ cảnh: Dùng trong văn bản pháp luật The contract begins with several whereas clauses.
Hợp đồng bắt đầu bằng một số điều khoản “xét rằng”.

Từ đồng nghĩa "whereas"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "whereas"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Some of the studies show positive results, whereas others do not.

Một số nghiên cứu cho thấy kết quả tích cực, trong khi những nghiên cứu khác thì không.

Lưu sổ câu

2

We thought she was arrogant, whereas in fact she was just very shy.

Chúng tôi nghĩ cô ấy kiêu ngạo, trong khi thực tế cô ấy rất nhút nhát.

Lưu sổ câu