| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
west
|
Phiên âm: /west/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hướng tây | Ngữ cảnh: Một trong bốn hướng chính |
The sun sets in the west. |
Mặt trời lặn ở hướng tây. |
| 2 |
Từ:
west
|
Phiên âm: /west/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ở phía tây | Ngữ cảnh: Thuộc hoặc nằm về phía tây |
The west door is locked. |
Cửa phía tây đã khóa. |
| 3 |
Từ:
westwards
|
Phiên âm: /ˈwestwərdz/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về phía tây | Ngữ cảnh: Chỉ hướng di chuyển |
The birds flew westwards. |
Những con chim bay về phía tây. |
| 4 |
Từ:
western
|
Phiên âm: /ˈwestərn/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về phương tây | Ngữ cảnh: Liên quan đến vùng phía tây hoặc văn hoá phương Tây |
Western culture influences many countries. |
Văn hoá phương Tây ảnh hưởng nhiều quốc gia. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||