Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

western là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ western trong tiếng Anh

western /ˈwɛstən/
- (adj) : về phía tây, của phía tây

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

western: Phương Tây, thuộc về phương Tây

Western là tính từ chỉ liên quan đến phương Tây, hoặc các nền văn hóa, phong tục, và xã hội của các quốc gia phương Tây.

  • He enjoys watching western movies. (Anh ấy thích xem phim phương Tây.)
  • Western culture has had a significant influence on the world. (Văn hóa phương Tây đã có ảnh hưởng lớn đến thế giới.)
  • She studied Western philosophy in university. (Cô ấy học triết học phương Tây ở trường đại học.)

Bảng biến thể từ "western"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: western
Phiên âm: /ˈwestərn/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về phương tây Ngữ cảnh: Liên quan đến vùng phía tây hoặc văn hoá phương Tây Western culture influences many countries.
Văn hoá phương Tây ảnh hưởng nhiều quốc gia.
2 Từ: the West
Phiên âm: /ðə west/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phương Tây Ngữ cảnh: Các nước phương Tây (Mỹ, châu Âu…) He traveled across the West.
Anh ấy đã du lịch khắp phương Tây.
3 Từ: Western food
Phiên âm: /ˈwestərn fuːd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Món ăn phương Tây Ngữ cảnh: Đồ ăn kiểu Âu They prefer Western food.
Họ thích đồ ăn phương Tây.

Từ đồng nghĩa "western"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "western"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

western Spain

tây Tây Ban Nha

Lưu sổ câu

2

the western slopes of the mountain

sườn núi phía tây

Lưu sổ câu

3

all over the western hemisphere

trên toàn bán cầu tây

Lưu sổ câu

4

Economic growth in China's western regions

Tăng trưởng kinh tế ở các vùng phía Tây của Trung Quốc

Lưu sổ câu

5

Western Europe

Tây Âu

Lưu sổ câu

6

Economic growth in China's western regions

Tăng trưởng kinh tế ở các vùng phía Tây của Trung Quốc

Lưu sổ câu

7

Western art

nghệ thuật phương Tây

Lưu sổ câu

8

the Western world

thế giới phương Tây

Lưu sổ câu