Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

welcome là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ welcome trong tiếng Anh

welcome /ˈwɛlkəm/
- (v) (adj) (n) , exclamation : chào mừng, hoan nghênh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

welcome: Chào mừng

Welcome là động từ hoặc tính từ chỉ sự chào đón ai đó hoặc một sự kiện đến.

  • We warmly welcome you to our home. (Chúng tôi nhiệt liệt chào mừng bạn đến nhà chúng tôi.)
  • She gave him a warm welcome when he arrived. (Cô ấy chào đón anh ấy nồng nhiệt khi anh ấy đến.)
  • Welcome to our team! (Chào mừng bạn đến với đội của chúng tôi!)

Bảng biến thể từ "welcome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: welcome
Phiên âm: /ˈwelkəm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chào đón Ngữ cảnh: Tiếp đón ai đó một cách thân thiện We welcome all visitors.
Chúng tôi chào đón tất cả khách.
2 Từ: welcome
Phiên âm: /ˈwelkəm/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được chào đón Ngữ cảnh: Mô tả ai/cái gì được hoan nghênh You are always welcome here.
Bạn luôn được chào đón ở đây.
3 Từ: welcome
Phiên âm: /ˈwelkəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời chào mừng Ngữ cảnh: Sự đón tiếp They received a warm welcome.
Họ nhận được lời chào đón nồng nhiệt.
4 Từ: welcoming
Phiên âm: /ˈwelkəmɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thân thiện, niềm nở Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thái độ con người hoặc nơi chốn The staff were very welcoming.
Nhân viên rất niềm nở.

Từ đồng nghĩa "welcome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "welcome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Welcome home!

Chào mừng bạn về nhà!

Lưu sổ câu

2

Welcome to Oxford!

Chào mừng đến với Oxford!

Lưu sổ câu

3

Good evening everybody. Welcome to the show!

Chào buổi tối mọi người. Chào mừng đến chương trình!

Lưu sổ câu