welcome: Chào mừng
Welcome là động từ hoặc tính từ chỉ sự chào đón ai đó hoặc một sự kiện đến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
welcome
|
Phiên âm: /ˈwelkəm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chào đón | Ngữ cảnh: Tiếp đón ai đó một cách thân thiện |
We welcome all visitors. |
Chúng tôi chào đón tất cả khách. |
| 2 |
Từ:
welcome
|
Phiên âm: /ˈwelkəm/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được chào đón | Ngữ cảnh: Mô tả ai/cái gì được hoan nghênh |
You are always welcome here. |
Bạn luôn được chào đón ở đây. |
| 3 |
Từ:
welcome
|
Phiên âm: /ˈwelkəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lời chào mừng | Ngữ cảnh: Sự đón tiếp |
They received a warm welcome. |
Họ nhận được lời chào đón nồng nhiệt. |
| 4 |
Từ:
welcoming
|
Phiên âm: /ˈwelkəmɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thân thiện, niềm nở | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thái độ con người hoặc nơi chốn |
The staff were very welcoming. |
Nhân viên rất niềm nở. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Welcome home! Chào mừng bạn về nhà! |
Chào mừng bạn về nhà! | Lưu sổ câu |
| 2 |
Welcome to Oxford! Chào mừng đến với Oxford! |
Chào mừng đến với Oxford! | Lưu sổ câu |
| 3 |
Good evening everybody. Welcome to the show! Chào buổi tối mọi người. Chào mừng đến chương trình! |
Chào buổi tối mọi người. Chào mừng đến chương trình! | Lưu sổ câu |