Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

weeks là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ weeks trong tiếng Anh

weeks /wiːks/
- Danh từ số nhiều : Các tuần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "weeks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: week
Phiên âm: /wiːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tuần lễ Ngữ cảnh: Khoảng thời gian 7 ngày We will finish it next week.
Chúng tôi sẽ hoàn thành vào tuần tới.
2 Từ: weeks
Phiên âm: /wiːks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tuần Ngữ cảnh: Nhiều giai đoạn 7 ngày The course lasts eight weeks.
Khoá học kéo dài tám tuần.
3 Từ: weekly
Phiên âm: /ˈwiːkli/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: Hàng tuần Ngữ cảnh: Xảy ra hoặc lặp lại mỗi tuần We have a weekly meeting.
Chúng tôi có cuộc họp hàng tuần.
4 Từ: weekend
Phiên âm: /ˈwiːkˌend/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuối tuần Ngữ cảnh: Thứ Bảy và Chủ Nhật What are your weekend plans?
Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?

Từ đồng nghĩa "weeks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "weeks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!