Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

week là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ week trong tiếng Anh

week /wiːk/
- (n) : tuần, tuần lễ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

week: Tuần

Week là danh từ chỉ một khoảng thời gian dài bảy ngày, thường bắt đầu từ thứ Hai đến Chủ Nhật.

  • He works five days a week. (Anh ấy làm việc năm ngày mỗi tuần.)
  • We are going on vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)
  • My birthday is in the first week of September. (Sinh nhật của tôi vào tuần đầu tiên của tháng Chín.)

Bảng biến thể từ "week"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: week
Phiên âm: /wiːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tuần lễ Ngữ cảnh: Khoảng thời gian 7 ngày We will finish it next week.
Chúng tôi sẽ hoàn thành vào tuần tới.
2 Từ: weeks
Phiên âm: /wiːks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tuần Ngữ cảnh: Nhiều giai đoạn 7 ngày The course lasts eight weeks.
Khoá học kéo dài tám tuần.
3 Từ: weekly
Phiên âm: /ˈwiːkli/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: Hàng tuần Ngữ cảnh: Xảy ra hoặc lặp lại mỗi tuần We have a weekly meeting.
Chúng tôi có cuộc họp hàng tuần.
4 Từ: weekend
Phiên âm: /ˈwiːkˌend/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuối tuần Ngữ cảnh: Thứ Bảy và Chủ Nhật What are your weekend plans?
Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?

Từ đồng nghĩa "week"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "week"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

last/this/next week

tuần trước / tuần này / tuần sau

Lưu sổ câu

2

They won by two goals the previous week.

Họ thắng cách biệt hai bàn vào tuần trước.

Lưu sổ câu

3

He was returning to Ethiopia the following week.

Anh ấy trở về Ethiopia vào tuần sau.

Lưu sổ câu

4

It rained all week.

Trời mưa cả tuần.

Lưu sổ câu

5

I go dancing every week.

Tôi đi khiêu vũ mỗi tuần.

Lưu sổ câu

6

What day of the week is it?

Đó là ngày nào trong tuần?

Lưu sổ câu

7

She works three days a week.

Cô ấy làm việc ba ngày một tuần.

Lưu sổ câu

8

He comes to see us once a week.

Anh ấy đến gặp chúng tôi mỗi tuần một lần.

Lưu sổ câu

9

How much do you earn per week?

Bạn kiếm được bao nhiêu mỗi tuần?

Lưu sổ câu

10

Water newly planted trees one or two times per week.

Tưới nước cho cây mới trồng một hoặc hai lần mỗi tuần.

Lưu sổ câu

11

to have a bad/busy week

có một tuần tồi tệ / bận rộn

Lưu sổ câu

12

The rest of the week passed really quickly.

Phần còn lại của tuần trôi qua rất nhanh.

Lưu sổ câu

13

The cold weather continued throughout the week.

Thời tiết lạnh giá tiếp tục trong suốt tuần.

Lưu sổ câu

14

It will all be resolved by the end of the week.

Tất cả sẽ được giải quyết vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

15

The course lasts five weeks.

Khóa học kéo dài năm tuần.

Lưu sổ câu

16

a two-week vacation

một kỳ nghỉ hai tuần

Lưu sổ câu

17

We spent a week in France last summer.

Chúng tôi đã dành một tuần ở Pháp vào mùa hè năm ngoái.

Lưu sổ câu

18

I had to wait a week to get the results.

Tôi phải đợi một tuần để có kết quả.

Lưu sổ câu

19

The whole process took only six weeks to complete.

Toàn bộ quá trình chỉ mất sáu tuần để hoàn thành.

Lưu sổ câu

20

The campaign is entering its last full week.

Chiến dịch đang bước vào tuần cuối cùng.

Lưu sổ câu

21

a week ago today (= seven days ago)

một tuần trước, hôm nay (= bảy ngày trước)

Lưu sổ câu

22

He returned several weeks later.

Anh ta quay trở lại vài tuần sau đó.

Lưu sổ câu

23

The exams are now just a few short weeks away.

Các kỳ thi giờ chỉ còn vài tuần ngắn nữa.

Lưu sổ câu

24

She'll be back in a week.

Cô ấy sẽ trở lại sau một tuần.

Lưu sổ câu

25

The restaurant is due to open in a week's time.

Nhà hàng sẽ mở cửa sau một tuần.

Lưu sổ câu

26

It hasn't rained in weeks.

Trời không mưa trong nhiều tuần.

Lưu sổ câu

27

He prepared a new plan in a matter of weeks.

Anh ấy chuẩn bị một kế hoạch mới trong vài tuần.

Lưu sổ câu

28

More than 100 people have been killed in the protests in the past week.

Hơn 100 người đã thiệt mạng trong các cuộc biểu tình trong tuần qua.

Lưu sổ câu

29

It all depends on what happens in the next few weeks.

Tất cả phụ thuộc vào những gì sẽ xảy ra trong vài tuần tới.

Lưu sổ câu

30

The revelations have dominated the news in recent weeks.

Những tiết lộ đã thống trị tin tức trong những tuần gần đây.

Lưu sổ câu

31

Terrorists are promising new attacks in the coming weeks.

Những kẻ khủng bố đang hứa hẹn những cuộc tấn công mới trong những tuần tới.

Lưu sổ câu

32

In the weeks and months that followed, there was little change in her condition.

Trong những tuần và tháng sau đó, tình trạng của cô ấy có chút thay đổi.

Lưu sổ câu

33

Within a week he was dead.

Trong vòng một tuần, ông đã chết.

Lưu sổ câu

34

We stayed there for a whole week.

Chúng tôi ở đó cả tuần.

Lưu sổ câu

35

I haven't seen him for weeks.

Tôi đã không gặp anh ấy trong nhiều tuần.

Lưu sổ câu

36

I will be away for a couple of weeks.

Tôi sẽ vắng nhà trong vài tuần.

Lưu sổ câu

37

Discussions dragged on for weeks and weeks.

Các cuộc thảo luận kéo dài hàng tuần liền.

Lưu sổ câu

38

The ads ran for a period of five weeks.

Các quảng cáo chạy trong khoảng thời gian năm tuần.

Lưu sổ câu

39

They live in town during the week and go to the country for the weekend.

Họ sống ở thị trấn vào các ngày trong tuần và về quê vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

40

I go out most weekends, but rarely during the week.

Tôi đi chơi hầu hết các ngày cuối tuần, nhưng hiếm khi trong tuần.

Lưu sổ câu

41

I never have the time to go out in the week.

Tôi không bao giờ có thời gian để đi chơi trong tuần.

Lưu sổ câu

42

a 35-hour week

35 giờ một tuần

Lưu sổ câu

43

I was in your area the other week.

Tôi đã ở khu vực của bạn vào tuần trước.

Lưu sổ câu

44

I'll see you Thursday week.

Hẹn gặp lại các bạn vào thứ Năm tuần sau.

Lưu sổ câu

45

Week after week the drought continued.

Tuần này qua tuần khác, hạn hán vẫn tiếp diễn.

Lưu sổ câu

46

Week by week he grew a little stronger.

Qua từng tuần, anh ấy đã mạnh lên một chút.

Lưu sổ câu

47

Every Sunday, week in, week out, she goes to her parents for lunch.

Mỗi Chủ nhật, trong tuần, cô ấy đến nhà bố mẹ để ăn trưa.

Lưu sổ câu

48

It's my birthday a week on Tuesday.

Hôm nay là sinh nhật của tôi một tuần vào Thứ Ba.

Lưu sổ câu

49

She started work a week yesterday.

Cô ấy bắt đầu làm việc một tuần vào ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

50

I've been waiting to hear from them for over a week.

Tôi đã chờ đợi tin tức từ họ hơn một tuần.

Lưu sổ câu

51

It's been a long week and I'm very tired.

Đã một tuần dài và tôi rất mệt mỏi.

Lưu sổ câu

52

It's been a very quiet week for me.

Đó là một tuần rất yên tĩnh đối với tôi.

Lưu sổ câu

53

The strike has entered its second week.

Cuộc đình công đã bước sang tuần thứ hai.

Lưu sổ câu

54

The week passed very slowly.

Một tuần trôi qua rất chậm.

Lưu sổ câu

55

They won 1–0 for the fourth consecutive week.

Họ thắng 1–0 tuần thứ tư liên tiếp.

Lưu sổ câu

56

They're paid by the week.

Họ được trả lương theo tuần.

Lưu sổ câu

57

Which day of the week was it?

Đó là ngày nào trong tuần?

Lưu sổ câu

58

the final weeks of her life

những tuần cuối cùng của cuộc đời cô ấy

Lưu sổ câu

59

Tickets were sold out weeks in advance.

Vé đã được bán hết trước nhiều tuần.

Lưu sổ câu

60

It's over a week since she called me.

Đã hơn một tuần kể từ khi cô ấy gọi cho tôi.

Lưu sổ câu

61

I'll have the report finished within the next couple of weeks.

Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong vòng vài tuần tới.

Lưu sổ câu

62

In just a few short weeks we'll be going home.

Chỉ vài tuần nữa thôi là chúng tôi sẽ về chung một nhà.

Lưu sổ câu

63

the first two weeks of the season

hai tuần đầu tiên của mùa giải

Lưu sổ câu

64

All new employees get three weeks of training.

Tất cả nhân viên mới được đào tạo ba tuần.

Lưu sổ câu

65

This is a short week because of the public holiday.

Đây là một tuần ngắn ngủi vì kỳ nghỉ lễ.

Lưu sổ câu

66

It's the first time I've done a full week's work since the accident.

Đây là lần đầu tiên tôi làm việc cả tuần kể từ vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

67

It's been a long week and I'm very tired.

Đã một tuần dài và tôi rất mệt mỏi.

Lưu sổ câu

68

It's been a very quiet week for me.

Đó là một tuần rất yên tĩnh đối với tôi.

Lưu sổ câu

69

They're paid by the week.

Họ được trả lương theo tuần.

Lưu sổ câu

70

It's over a week since she called me.

Đã hơn một tuần kể từ khi cô ấy gọi cho tôi.

Lưu sổ câu

71

I'll have the report finished within the next couple of weeks.

Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong vòng vài tuần tới.

Lưu sổ câu

72

In just a few short weeks we'll be going home.

Chỉ vài tuần nữa thôi là chúng tôi sẽ về chung một nhà.

Lưu sổ câu

73

It's the first time I've done a full week's work since the accident.

Đây là lần đầu tiên tôi làm việc cả tuần kể từ vụ tai nạn.

Lưu sổ câu