| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
web
|
Phiên âm: /web/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mạng nhện / mạng (internet) | Ngữ cảnh: Dùng cho mạng nhện thật hoặc WWW |
The spider built a web. |
Con nhện giăng mạng. |
| 2 |
Từ:
website
|
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trang web | Ngữ cảnh: Địa chỉ Internet |
I have my own website. |
Tôi có trang web riêng. |
| 3 |
Từ:
webpage
|
Phiên âm: /ˈwebpeɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trang web con | Ngữ cảnh: Một trang thuộc website |
The webpage is not loading. |
Trang web con không tải được. |
| 4 |
Từ:
webmaster
|
Phiên âm: /ˈwebmæstər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quản trị web | Ngữ cảnh: Người quản lý trang web |
The webmaster fixed the issue. |
Quản trị web đã sửa lỗi. |
| 5 |
Từ:
web browser
|
Phiên âm: /ˈweb braʊzər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Trình duyệt web | Ngữ cảnh: Dùng để truy cập Internet |
Chrome is a popular web browser. |
Chrome là trình duyệt phổ biến. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||