Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

web browser là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ web browser trong tiếng Anh

web browser /ˈweb braʊzər/
- Cụm danh từ : Trình duyệt web

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "web browser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: web
Phiên âm: /web/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mạng nhện / mạng (internet) Ngữ cảnh: Dùng cho mạng nhện thật hoặc WWW The spider built a web.
Con nhện giăng mạng.
2 Từ: website
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trang web Ngữ cảnh: Địa chỉ Internet I have my own website.
Tôi có trang web riêng.
3 Từ: webpage
Phiên âm: /ˈwebpeɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trang web con Ngữ cảnh: Một trang thuộc website The webpage is not loading.
Trang web con không tải được.
4 Từ: webmaster
Phiên âm: /ˈwebmæstər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quản trị web Ngữ cảnh: Người quản lý trang web The webmaster fixed the issue.
Quản trị web đã sửa lỗi.
5 Từ: web browser
Phiên âm: /ˈweb braʊzər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Trình duyệt web Ngữ cảnh: Dùng để truy cập Internet Chrome is a popular web browser.
Chrome là trình duyệt phổ biến.

Từ đồng nghĩa "web browser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "web browser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!