| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
weather
|
Phiên âm: /ˈweðər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời tiết | Ngữ cảnh: Điều kiện khí hậu trong một khu vực |
The weather is nice today. |
Hôm nay thời tiết đẹp. |
| 2 |
Từ:
weather forecast
|
Phiên âm: /ˈweðər ˌfɔːrkæst/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Dự báo thời tiết | Ngữ cảnh: Thông tin về thời tiết sắp tới |
I checked the weather forecast. |
Tôi kiểm tra dự báo thời tiết. |
| 3 |
Từ:
weatherproof
|
Phiên âm: /ˈweðərpruːf/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chống thời tiết | Ngữ cảnh: Chịu được mưa nắng |
This jacket is weatherproof. |
Áo khoác này chống thời tiết tốt. |
| 4 |
Từ:
weatherman
|
Phiên âm: /ˈweðərmæn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người dự báo thời tiết | Ngữ cảnh: Người dẫn bản tin thời tiết |
The weatherman says it will rain. |
Người dự báo thời tiết nói trời sẽ mưa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||