| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
weapon
|
Phiên âm: /ˈwepən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vũ khí | Ngữ cảnh: Dụng cụ dùng để tấn công hoặc phòng thủ |
The police found the weapon. |
Cảnh sát tìm thấy vũ khí. |
| 2 |
Từ:
weapons
|
Phiên âm: /ˈwepənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại vũ khí | Ngữ cảnh: Nhiều dụng cụ chiến đấu |
The army has modern weapons. |
Quân đội có vũ khí hiện đại. |
| 3 |
Từ:
weaponry
|
Phiên âm: /ˈwepənri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kho vũ khí | Ngữ cảnh: Tập hợp các loại vũ khí |
The museum displays ancient weaponry. |
Bảo tàng trưng bày vũ khí cổ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||