Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

weapons là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ weapons trong tiếng Anh

weapons /ˈwepənz/
- Danh từ số nhiều : Các loại vũ khí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "weapons"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: weapon
Phiên âm: /ˈwepən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vũ khí Ngữ cảnh: Dụng cụ dùng để tấn công hoặc phòng thủ The police found the weapon.
Cảnh sát tìm thấy vũ khí.
2 Từ: weapons
Phiên âm: /ˈwepənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại vũ khí Ngữ cảnh: Nhiều dụng cụ chiến đấu The army has modern weapons.
Quân đội có vũ khí hiện đại.
3 Từ: weaponry
Phiên âm: /ˈwepənri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kho vũ khí Ngữ cảnh: Tập hợp các loại vũ khí The museum displays ancient weaponry.
Bảo tàng trưng bày vũ khí cổ.

Từ đồng nghĩa "weapons"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "weapons"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!