Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wavy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wavy trong tiếng Anh

wavy /ˈweɪvi/
- (adj) : gợn sóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wavy: Gợn sóng

Wavy là tính từ chỉ tóc hoặc bề mặt có dạng sóng nhẹ.

  • She has long, wavy hair. (Cô ấy có mái tóc dài gợn sóng.)
  • The fabric has a wavy pattern. (Vải có họa tiết gợn sóng.)
  • The sea looked calm with wavy ripples. (Biển trông yên ả với những gợn sóng.)

Bảng biến thể từ "wavy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wave
Phiên âm: /weɪv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sóng / cái vẫy tay Ngữ cảnh: Chỉ sóng biển hoặc hành động vẫy tay A big wave hit the boat.
Một con sóng lớn đánh vào thuyền.
2 Từ: wave
Phiên âm: /weɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vẫy tay Ngữ cảnh: Ra hiệu bằng cách vẫy tay She waved to her friend.
Cô ấy vẫy tay chào bạn.
3 Từ: waves
Phiên âm: /weɪvz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những con sóng Ngữ cảnh: Nhiều đợt sóng The waves were strong today.
Sóng hôm nay mạnh.
4 Từ: wavy
Phiên âm: /ˈweɪvi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gợn sóng Ngữ cảnh: Có dạng uốn lượn She has wavy hair.
Cô ấy có mái tóc gợn sóng.

Từ đồng nghĩa "wavy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wavy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!