wavy: Gợn sóng
Wavy là tính từ chỉ tóc hoặc bề mặt có dạng sóng nhẹ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wave
|
Phiên âm: /weɪv/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sóng / cái vẫy tay | Ngữ cảnh: Chỉ sóng biển hoặc hành động vẫy tay |
A big wave hit the boat. |
Một con sóng lớn đánh vào thuyền. |
| 2 |
Từ:
wave
|
Phiên âm: /weɪv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Vẫy tay | Ngữ cảnh: Ra hiệu bằng cách vẫy tay |
She waved to her friend. |
Cô ấy vẫy tay chào bạn. |
| 3 |
Từ:
waves
|
Phiên âm: /weɪvz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những con sóng | Ngữ cảnh: Nhiều đợt sóng |
The waves were strong today. |
Sóng hôm nay mạnh. |
| 4 |
Từ:
wavy
|
Phiên âm: /ˈweɪvi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gợn sóng | Ngữ cảnh: Có dạng uốn lượn |
She has wavy hair. |
Cô ấy có mái tóc gợn sóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||