| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
water
|
Phiên âm: /ˈwɔːtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nước | Ngữ cảnh: Chất lỏng không màu cần cho sự sống |
Drink more water. |
Hãy uống nhiều nước. |
| 2 |
Từ:
water
|
Phiên âm: /ˈwɔːtər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tưới nước | Ngữ cảnh: Dùng cho cây cối hoặc làm ướt |
Please water the plants. |
Hãy tưới cây. |
| 3 |
Từ:
waters
|
Phiên âm: /ˈwɔːtərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Vùng nước | Ngữ cảnh: Khu vực biển, sông |
The ship sailed in international waters. |
Con tàu đi trong vùng biển quốc tế. |
| 4 |
Từ:
watered
|
Phiên âm: /ˈwɔːtərd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã tưới | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
I watered the garden. |
Tôi đã tưới vườn. |
| 5 |
Từ:
watering
|
Phiên âm: /ˈwɔːtərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Việc tưới nước | Ngữ cảnh: Hoạt động cung cấp nước |
Watering is needed in dry seasons. |
Mùa khô cần tưới nước. |
| 6 |
Từ:
watery
|
Phiên âm: /ˈwɔːtəri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Loãng, nhiều nước | Ngữ cảnh: Mô tả chất lỏng có nhiều nước |
The soup is too watery. |
Súp quá loãng. |
| 7 |
Từ:
waterfall
|
Phiên âm: /ˈwɔːtərfɔːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thác nước | Ngữ cảnh: Dòng nước chảy mạnh từ trên cao xuống |
We visited a beautiful waterfall. |
Chúng tôi đã thăm một thác nước đẹp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||