Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

washing basket là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ washing basket trong tiếng Anh

washing basket /ˈwɒʃɪŋ bæskɪt/
- Cụm danh từ : Giỏ đựng đồ giặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "washing basket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: washing
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc giặt giũ, đồ cần giặt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hoạt động giặt hoặc quần áo cần được giặt I need to do the washing today.
Hôm nay tôi cần giặt đồ.
2 Từ: washing-up
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ʌp/ Loại từ: Danh từ (UK) Nghĩa: Việc rửa chén bát Ngữ cảnh: Hoạt động rửa bát đĩa sau bữa ăn I’ll do the washing-up after dinner.
Tôi sẽ rửa chén sau bữa tối.
3 Từ: washing basket
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ bæskɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giỏ đựng đồ giặt Ngữ cảnh: Dùng để chứa quần áo bẩn The washing basket is full.
Giỏ đồ giặt đã đầy.
4 Từ: washing powder
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ˌpaʊdər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bột giặt Ngữ cảnh: Chất tẩy để giặt đồ We ran out of washing powder.
Chúng tôi hết bột giặt rồi.
5 Từ: washing machine
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Máy giặt Ngữ cảnh: Thiết bị để giặt quần áo The washing machine is broken.
Máy giặt bị hỏng.
6 Từ: washing line
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ laɪn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Dây phơi đồ Ngữ cảnh: Dây để phơi quần áo Hang the clothes on the washing line.
Treo quần áo lên dây phơi.
7 Từ: washing liquid
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nước rửa chén Ngữ cảnh: Chất lỏng dùng để rửa bát (UK) We need more washing liquid.
Chúng ta cần mua thêm nước rửa chén.
8 Từ: washing area
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ˌɛəriə/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Khu vực giặt rửa Ngữ cảnh: Nơi dùng để giặt hoặc rửa The washing area is behind the house.
Khu vực giặt rửa nằm sau nhà.

Từ đồng nghĩa "washing basket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "washing basket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!