Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

warrior là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ warrior trong tiếng Anh

warrior /ˈwɒrɪə/
- adverb : chiến binh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

warrior: Chiến binh

Warrior là danh từ chỉ người chiến đấu, đặc biệt là trong thời cổ hoặc mang tính biểu tượng dũng cảm.

  • The warriors prepared for battle. (Những chiến binh chuẩn bị cho trận chiến.)
  • She is a warrior for human rights. (Cô ấy là chiến binh đấu tranh cho nhân quyền.)
  • Ancient warriors wore armor and carried swords. (Chiến binh thời xưa mặc giáp và cầm kiếm.)

Bảng biến thể từ "warrior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "warrior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "warrior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a warrior nation (= whose people are skilled in fighting)

một quốc gia chiến binh (= dân tộc có kỹ năng chiến đấu)

Lưu sổ câu

2

a Zulu warrior

một chiến binh Zulu

Lưu sổ câu

3

He saved his fellow warrior.

Anh ấy đã cứu đồng đội của mình.

Lưu sổ câu

4

He views himself as a holy warrior.

Anh ấy coi mình như một chiến binh thánh thiện.

Lưu sổ câu

5

the armchair warriors at the Department of Defense

những chiến binh ngồi ghế bành tại Bộ Quốc phòng

Lưu sổ câu

6

the graves of the fallen warriors

mộ của những chiến binh đã ngã xuống

Lưu sổ câu

7

the last of the ancient warriors

người cuối cùng của các chiến binh cổ đại

Lưu sổ câu

8

the armchair warriors at the Department of Defense

những chiến binh ngồi ghế bành tại Bộ Quốc phòng

Lưu sổ câu