Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

warner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ warner trong tiếng Anh

warner /ˈwɔːrnər/
- Danh từ : Người cảnh báo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "warner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: warn
Phiên âm: /wɔːrn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cảnh báo Ngữ cảnh: Nói cho ai biết điều xấu có thể xảy ra They warned us about the storm.
Họ cảnh báo chúng tôi về cơn bão.
2 Từ: warns
Phiên âm: /wɔːrnz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Cảnh báo Ngữ cảnh: He/she/it She warns her children to be careful.
Cô ấy nhắc con cẩn thận.
3 Từ: warned
Phiên âm: /wɔːrnd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã cảnh báo Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He warned me not to touch it.
Anh ấy cảnh báo tôi không được chạm vào nó.
4 Từ: warning
Phiên âm: /ˈwɔːrnɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Lời cảnh báo / Mang tính cảnh báo Ngữ cảnh: Thông báo về nguy hiểm The sign is a warning.
Biển báo đó là lời cảnh báo.
5 Từ: warner
Phiên âm: /ˈwɔːrnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người cảnh báo Ngữ cảnh: Người đưa ra lời cảnh báo về nguy hiểm hoặc vấn đề He was a warner of the coming disaster.
Anh ấy là người cảnh báo về thảm họa sắp xảy ra.
6 Từ: warning sign
Phiên âm: /ˈwɔːrnɪŋ saɪn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Dấu hiệu cảnh báo Ngữ cảnh: Dấu hiệu sớm của vấn đề Fever can be a warning sign.
Sốt có thể là dấu hiệu cảnh báo.

Từ đồng nghĩa "warner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "warner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!