Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

warm là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ warm trong tiếng Anh

warm /wɔːm/
- (adj) (v) : ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

warm: Ấm

Warm là tính từ chỉ điều gì đó có nhiệt độ cao hơn bình thường nhưng không nóng, tạo cảm giác dễ chịu.

  • The soup is still warm; you can eat it now. (Món súp vẫn còn ấm, bạn có thể ăn ngay bây giờ.)
  • It’s a warm day today, perfect for a walk outside. (Hôm nay là một ngày ấm áp, lý tưởng để đi bộ ngoài trời.)
  • The blanket is warm and cozy on a cold night. (Chăn rất ấm và dễ chịu vào một đêm lạnh.)

Bảng biến thể từ "warm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: warm
Phiên âm: /wɔːrm/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ấm áp Ngữ cảnh: Nói về nhiệt độ hoặc cảm xúc thân thiện The room is warm.
Căn phòng ấm áp.
2 Từ: warm
Phiên âm: /wɔːrm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm ấm Ngữ cảnh: Làm cái gì trở nên ấm hơn Please warm the soup.
Vui lòng hâm nóng súp.
3 Từ: warms
Phiên âm: /wɔːrmz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Làm ấm Ngữ cảnh: Cho he/she/it The sun warms the earth.
Mặt trời làm ấm Trái Đất.
4 Từ: warmed
Phiên âm: /wɔːrmd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã làm ấm Ngữ cảnh: Hành động quá khứ She warmed her hands by the fire.
Cô ấy sưởi ấm tay bên ngọn lửa.
5 Từ: warming
Phiên âm: /ˈwɔːrmɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Làm ấm / Ấm lên Ngữ cảnh: Dùng trong “global warming” Global warming is a serious issue.
Hiện tượng nóng lên toàn cầu là vấn đề nghiêm trọng.
6 Từ: warmth
Phiên âm: /wɔːrmθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ấm áp Ngữ cảnh: Nhiệt độ ấm hoặc sự thân thiện The warmth of the blanket comforted her.
Sự ấm áp của chiếc chăn khiến cô ấy dễ chịu.
7 Từ: warm-hearted
Phiên âm: /ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tốt bụng, ấm áp Ngữ cảnh: Nói về tính cách dễ mến She is a warm-hearted person.
Cô ấy là người tốt bụng.

Từ đồng nghĩa "warm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "warm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

warm weather/temperatures/air

thời tiết / nhiệt độ / không khí ấm áp

Lưu sổ câu

2

Wash the blouse in warm soapy water.

Giặt áo cánh trong nước xà phòng ấm.

Lưu sổ câu

3

Tomorrow will be warm and sunny.

Ngày mai trời nắng ấm.

Lưu sổ câu

4

a warm and dry spell

một chính tả ấm áp và khô hạn

Lưu sổ câu

5

Are you warm enough?

Bạn có đủ ấm không?

Lưu sổ câu

6

The children jumped up and down to keep warm.

Những đứa trẻ đã nhảy cẫng lên để giữ ấm.

Lưu sổ câu

7

I can’t seem to get warm.

Tôi dường như không thể nổi nóng.

Lưu sổ câu

8

Wait for the warmer weather before putting the plants in the garden.

Chờ thời tiết ấm hơn trước khi đưa cây vào vườn.

Lưu sổ câu

9

a warm climate

khí hậu ấm áp

Lưu sổ câu

10

It's nice and warm in here.

Ở đây thật đẹp và ấm áp.

Lưu sổ câu

11

Heat the bread until it is warm to the touch.

Đun nóng bánh mì cho đến khi sờ vào thấy hơi ấm.

Lưu sổ câu

12

The sun felt warm on his skin.

Mặt trời cảm thấy ấm áp trên làn da của anh ấy.

Lưu sổ câu

13

warm clothing/clothes

quần áo / quần áo ấm

Lưu sổ câu

14

a warm pair of socks

một đôi tất ấm áp

Lưu sổ câu

15

This sleeping bag is very warm.

Túi ngủ này rất ấm.

Lưu sổ câu

16

I wish I had a warm house to go back to.

Tôi ước mình có một ngôi nhà ấm áp để quay về.

Lưu sổ câu

17

Her smile was warm and friendly.

Nụ cười của cô ấy thật ấm áp và thân thiện.

Lưu sổ câu

18

The star received a warm welcome from fans.

Ngôi sao nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ người hâm mộ.

Lưu sổ câu

19

The speaker was given a warm reception.

Diễn giả đã được đón tiếp nồng nhiệt.

Lưu sổ câu

20

He felt a warm glow at the memory.

Anh cảm thấy ký ức bừng sáng ấm áp.

Lưu sổ câu

21

a warm smile/greeting

một nụ cười ấm áp / lời chào

Lưu sổ câu

22

She threw her arms around me in a warm embrace.

Cô ấy vòng tay qua ôm tôi trong một vòng tay ấm áp.

Lưu sổ câu

23

Most people get a warm feeling when they see puppies playing together.

Hầu hết mọi người đều có cảm giác ấm áp khi nhìn thấy những chú chó con chơi đùa cùng nhau.

Lưu sổ câu

24

Please send her my warmest congratulations.

Xin gửi đến cô ấy lời chúc mừng nồng nhiệt nhất của tôi.

Lưu sổ câu

25

Her comments were greeted with warm applause.

Những bình luận của cô ấy được chào đón bằng những tràng pháo tay nồng nhiệt.

Lưu sổ câu

26

an extremely warm and friendly person

một người vô cùng ấm áp và thân thiện

Lưu sổ câu

27

The room was decorated in warm shades of red and orange.

Căn phòng được trang trí với tông màu đỏ và cam ấm áp.

Lưu sổ câu

28

Reds and yellows are warm colours that attract attention.

Màu đỏ và vàng là những màu ấm áp thu hút sự chú ý.

Lưu sổ câu

29

Keep guessing—you're getting warmer.

Tiếp tục đoán — bạn đang nóng dần lên.

Lưu sổ câu

30

The memories fill me with warm fuzzies.

Những ký ức lấp đầy tôi với những chiếc lông tơ ấm áp.

Lưu sổ câu

31

Being generous may evoke some warm fuzzy feelings for you.

Rộng lượng có thể gợi lên một số cảm giác ấm áp mờ nhạt cho bạn.

Lưu sổ câu

32

We had a nice short exchange and were both left with a good warm fuzzy.

Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi ngắn tốt đẹp và cả hai đều bị bỏ lại với một sự mờ nhạt tốt đẹp.

Lưu sổ câu

33

Add the soured cream and cook, stirring, until just warm.

Thêm kem đã chua và nấu, khuấy đều cho đến khi vừa ấm.

Lưu sổ câu

34

Are you sure you'll be warm enough dressed like that?

Bạn có chắc mình sẽ mặc đủ ấm như vậy không?

Lưu sổ câu

35

Bake for 15 minutes and serve warm with Greek yogurt.

Nướng trong 15 phút và phục vụ ấm với sữa chua Hy Lạp.

Lưu sổ câu

36

Come and have a nice warm drink by the fire.

Hãy đến thưởng thức đồ uống ấm áp bên bếp lửa.

Lưu sổ câu

37

How can we get warm?

Làm thế nào chúng ta có thể trở nên ấm áp?

Lưu sổ câu

38

It was a mild day, almost warm.

Đó là một ngày ôn hòa, gần như ấm áp.

Lưu sổ câu

39

She felt her face grow warm at his remarks.

Cô cảm thấy mặt mình nóng lên trước những lời nhận xét của anh ta.

Lưu sổ câu

40

She tries to keep warm by sitting right next to the fire.

Cô ấy cố gắng giữ ấm bằng cách ngồi ngay bên cạnh đống lửa.

Lưu sổ câu

41

The bread should stay warm for at least half an hour.

Bánh mì phải giữ ấm trong ít nhất nửa giờ.

Lưu sổ câu

42

The machine may feel warm to the touch.

Máy có thể cảm thấy ấm khi chạm vào.

Lưu sổ câu

43

The night air was soft and unseasonably warm.

Không khí ban đêm nhẹ nhàng và ấm áp một cách bất thường.

Lưu sổ câu

44

The room seemed uncomfortably warm.

Căn phòng có vẻ ấm áp đến khó chịu.

Lưu sổ câu

45

The weather had turned warm.

Thời tiết chuyển sang ấm áp.

Lưu sổ câu

46

These will keep your feet warm.

Những thứ này sẽ giữ ấm cho đôi chân của bạn.

Lưu sổ câu

47

They stood on the corner, stamping their feet to keep warm.

Họ đứng trong góc, giậm chân để giữ ấm.

Lưu sổ câu

48

This plant will only grow in a warm climate.

Loại cây này sẽ chỉ phát triển ở nơi có khí hậu ấm áp.

Lưu sổ câu

49

The leaves swayed slowly in the soft, warm breeze.

Những chiếc lá chậm rãi đung đưa trong làn gió nhẹ và ấm áp.

Lưu sổ câu

50

You'll be as warm as toast in here.

Bạn sẽ nồng nhiệt như bánh mì nướng trong đây.

Lưu sổ câu

51

I slid further down into the pleasantly warm bed

Tôi trượt sâu hơn xuống chiếc giường ấm áp dễ chịu

Lưu sổ câu

52

That jacket looks nice and warm.

Chiếc áo khoác đó trông đẹp và ấm.

Lưu sổ câu

53

Make sure you pack some warm clothes.

Hãy chắc chắn rằng bạn đóng gói một số quần áo ấm.

Lưu sổ câu

54

This sleeping bag is really warm.

Túi ngủ này thực sự rất ấm.

Lưu sổ câu

55

Are you sure you'll be warm enough dressed like that?

Bạn có chắc mình sẽ mặc đủ ấm như vậy không?

Lưu sổ câu

56

You'll be as warm as toast in here.

Bạn sẽ nồng nhiệt như bánh mì nướng trong đây.

Lưu sổ câu