Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

warmth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ warmth trong tiếng Anh

warmth /wɔːmθ/
- (n) : trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

warmth: Sự ấm áp

Warmth là danh từ chỉ cảm giác ấm áp, nhiệt độ dễ chịu, hoặc sự quan tâm, tình cảm từ một người nào đó.

  • The warmth of the fire kept us comfortable throughout the night. (Sự ấm áp từ ngọn lửa đã giữ cho chúng tôi thoải mái suốt đêm.)
  • She could feel the warmth of his embrace. (Cô ấy cảm nhận được sự ấm áp từ cái ôm của anh ấy.)
  • The warmth of the sun made the day feel perfect. (Sự ấm áp của mặt trời làm cho ngày hôm đó trở nên tuyệt vời.)

Bảng biến thể từ "warmth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: warmth
Phiên âm: /wɔːrmθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ấm áp Ngữ cảnh: Nhiệt độ ấm hoặc sự thân thiện The warmth of the blanket comforted her.
Sự ấm áp của chiếc chăn khiến cô ấy dễ chịu.
2 Từ: body warmth
Phiên âm: /ˈbɒdi wɔːrmθ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nhiệt cơ thể Ngữ cảnh: Sức nóng từ cơ thể người/động vật The baby needs body warmth.
Em bé cần hơi ấm cơ thể.

Từ đồng nghĩa "warmth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "warmth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She felt the warmth of his arms around her.

Cô cảm nhận được hơi ấm của vòng tay anh ôm lấy cô.

Lưu sổ câu

2

The animals huddled together for warmth.

Các con vật túm tụm lại với nhau để được sưởi ấm.

Lưu sổ câu

3

He led the child into the warmth and safety of the house.

Anh dẫn đứa trẻ vào ngôi nhà ấm áp và an toàn.

Lưu sổ câu

4

They were touched by the warmth of the welcome.

Họ cảm động trước sự nồng nhiệt của sự chào đón.

Lưu sổ câu

5

His expression lacked warmth or encouragement.

Vẻ mặt của anh ấy thiếu sự ấm áp hoặc khích lệ.

Lưu sổ câu

6

The area is famous for the warmth and hospitality of its people.

Khu vực này nổi tiếng với sự nồng hậu và hiếu khách của người dân.

Lưu sổ câu

7

Browns and golds add warmth to a room.

Màu nâu và vàng tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng.

Lưu sổ câu

8

He moved closer to the pleasant warmth of the fire.

Anh ta tiến lại gần hơn với hơi ấm dễ chịu của ngọn lửa.

Lưu sổ câu

9

Insulation will help retain the house's warmth.

Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ ấm cho ngôi nhà.

Lưu sổ câu

10

She could feel the warmth of the child's hand in her own.

Cô có thể tự mình cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ.

Lưu sổ câu

11

She sat by the fire and felt the warmth spread through her body.

Cô ngồi bên đống lửa và cảm thấy hơi ấm lan tỏa khắp cơ thể.

Lưu sổ câu

12

They found the children huddled together for warmth.

Họ nhận thấy những đứa trẻ đang túm tụm lại với nhau vì sự ấm áp.

Lưu sổ câu

13

This clothing maintains your body warmth.

Quần áo này duy trì độ ấm cho cơ thể của bạn.

Lưu sổ câu

14

We lay on the beach, basking in the warmth of the hot sun.

Chúng tôi nằm trên bãi biển, đắm mình trong sự ấm áp của mặt trời nóng.

Lưu sổ câu

15

the comforting warmth of her bed

sự ấm áp êm ái trên giường của cô ấy

Lưu sổ câu

16

the gentle warmth of the autumn sun

sự ấm áp dịu dàng của mặt trời mùa thu

Lưu sổ câu

17

warmth from the radiator

hơi ấm từ bộ tản nhiệt

Lưu sổ câu

18

Her warmth and kindness made her universally liked.

Sự ấm áp và tốt bụng của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến.

Lưu sổ câu

19

a person who radiates warmth and kindness

một người tỏa ra sự ấm áp và tốt bụng

Lưu sổ câu

20

She seems to be a person without human warmth.

Cô ấy dường như là một người không có hơi ấm của con người.

Lưu sổ câu

21

Insulation will help retain the house's warmth.

Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ lại hơi ấm cho ngôi nhà.

Lưu sổ câu

22

She could feel the warmth of the child's hand in her own.

Cô có thể tự mình cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ.

Lưu sổ câu