warmth: Sự ấm áp
Warmth là danh từ chỉ cảm giác ấm áp, nhiệt độ dễ chịu, hoặc sự quan tâm, tình cảm từ một người nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
warmth
|
Phiên âm: /wɔːrmθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ấm áp | Ngữ cảnh: Nhiệt độ ấm hoặc sự thân thiện |
The warmth of the blanket comforted her. |
Sự ấm áp của chiếc chăn khiến cô ấy dễ chịu. |
| 2 |
Từ:
body warmth
|
Phiên âm: /ˈbɒdi wɔːrmθ/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Nhiệt cơ thể | Ngữ cảnh: Sức nóng từ cơ thể người/động vật |
The baby needs body warmth. |
Em bé cần hơi ấm cơ thể. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She felt the warmth of his arms around her. Cô cảm nhận được hơi ấm của vòng tay anh ôm lấy cô. |
Cô cảm nhận được hơi ấm của vòng tay anh ôm lấy cô. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The animals huddled together for warmth. Các con vật túm tụm lại với nhau để được sưởi ấm. |
Các con vật túm tụm lại với nhau để được sưởi ấm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He led the child into the warmth and safety of the house. Anh dẫn đứa trẻ vào ngôi nhà ấm áp và an toàn. |
Anh dẫn đứa trẻ vào ngôi nhà ấm áp và an toàn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They were touched by the warmth of the welcome. Họ cảm động trước sự nồng nhiệt của sự chào đón. |
Họ cảm động trước sự nồng nhiệt của sự chào đón. | Lưu sổ câu |
| 5 |
His expression lacked warmth or encouragement. Vẻ mặt của anh ấy thiếu sự ấm áp hoặc khích lệ. |
Vẻ mặt của anh ấy thiếu sự ấm áp hoặc khích lệ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The area is famous for the warmth and hospitality of its people. Khu vực này nổi tiếng với sự nồng hậu và hiếu khách của người dân. |
Khu vực này nổi tiếng với sự nồng hậu và hiếu khách của người dân. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Browns and golds add warmth to a room. Màu nâu và vàng tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng. |
Màu nâu và vàng tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He moved closer to the pleasant warmth of the fire. Anh ta tiến lại gần hơn với hơi ấm dễ chịu của ngọn lửa. |
Anh ta tiến lại gần hơn với hơi ấm dễ chịu của ngọn lửa. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Insulation will help retain the house's warmth. Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ ấm cho ngôi nhà. |
Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ ấm cho ngôi nhà. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She could feel the warmth of the child's hand in her own. Cô có thể tự mình cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ. |
Cô có thể tự mình cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She sat by the fire and felt the warmth spread through her body. Cô ngồi bên đống lửa và cảm thấy hơi ấm lan tỏa khắp cơ thể. |
Cô ngồi bên đống lửa và cảm thấy hơi ấm lan tỏa khắp cơ thể. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They found the children huddled together for warmth. Họ nhận thấy những đứa trẻ đang túm tụm lại với nhau vì sự ấm áp. |
Họ nhận thấy những đứa trẻ đang túm tụm lại với nhau vì sự ấm áp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
This clothing maintains your body warmth. Quần áo này duy trì độ ấm cho cơ thể của bạn. |
Quần áo này duy trì độ ấm cho cơ thể của bạn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We lay on the beach, basking in the warmth of the hot sun. Chúng tôi nằm trên bãi biển, đắm mình trong sự ấm áp của mặt trời nóng. |
Chúng tôi nằm trên bãi biển, đắm mình trong sự ấm áp của mặt trời nóng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
the comforting warmth of her bed sự ấm áp êm ái trên giường của cô ấy |
sự ấm áp êm ái trên giường của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 16 |
the gentle warmth of the autumn sun sự ấm áp dịu dàng của mặt trời mùa thu |
sự ấm áp dịu dàng của mặt trời mùa thu | Lưu sổ câu |
| 17 |
warmth from the radiator hơi ấm từ bộ tản nhiệt |
hơi ấm từ bộ tản nhiệt | Lưu sổ câu |
| 18 |
Her warmth and kindness made her universally liked. Sự ấm áp và tốt bụng của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến. |
Sự ấm áp và tốt bụng của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến. | Lưu sổ câu |
| 19 |
a person who radiates warmth and kindness một người tỏa ra sự ấm áp và tốt bụng |
một người tỏa ra sự ấm áp và tốt bụng | Lưu sổ câu |
| 20 |
She seems to be a person without human warmth. Cô ấy dường như là một người không có hơi ấm của con người. |
Cô ấy dường như là một người không có hơi ấm của con người. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Insulation will help retain the house's warmth. Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ lại hơi ấm cho ngôi nhà. |
Vật liệu cách nhiệt sẽ giúp giữ lại hơi ấm cho ngôi nhà. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She could feel the warmth of the child's hand in her own. Cô có thể tự mình cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ. |
Cô có thể tự mình cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay của đứa trẻ. | Lưu sổ câu |