| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
want
|
Phiên âm: /wɒnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Muốn, mong muốn | Ngữ cảnh: Dùng để nói điều mình cần hoặc hy vọng có |
I want a new phone. |
Tôi muốn một chiếc điện thoại mới. |
| 2 |
Từ:
wants
|
Phiên âm: /wɒnts/ | Loại từ: Động từ ngôi 3 | Nghĩa: Muốn | Ngữ cảnh: Cho he/she/it |
She wants to go home. |
Cô ấy muốn về nhà. |
| 3 |
Từ:
wanted
|
Phiên âm: /ˈwɒntɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã muốn | Ngữ cảnh: Hành động quá khứ |
They wanted a bigger house. |
Họ muốn một ngôi nhà lớn hơn. |
| 4 |
Từ:
wanting
|
Phiên âm: /ˈwɒntɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thiếu, còn thiếu | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả sự thiếu sót |
His explanation was found wanting. |
Lời giải thích của anh ấy bị cho là còn thiếu sót. |
| 5 |
Từ:
want
|
Phiên âm: /wɒnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thiếu thốn / nhu cầu | Ngữ cảnh: Dùng trong văn trang trọng |
Many lived in want during the war. |
Nhiều người sống trong thiếu thốn trong chiến tranh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||