| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wallet
|
Phiên âm: /ˈwɒlɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ví tiền | Ngữ cảnh: Vật dùng chứa tiền, thẻ, giấy tờ |
He lost his wallet yesterday. |
Anh ấy làm mất ví hôm qua. |
| 2 |
Từ:
wallets
|
Phiên âm: /ˈwɒlɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những chiếc ví | Ngữ cảnh: Nhiều ví tiền |
They sell leather wallets. |
Họ bán ví da. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||