Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wallets là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wallets trong tiếng Anh

wallets /ˈwɒlɪts/
- Danh từ số nhiều : Những chiếc ví

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "wallets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wallet
Phiên âm: /ˈwɒlɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ví tiền Ngữ cảnh: Vật dùng chứa tiền, thẻ, giấy tờ He lost his wallet yesterday.
Anh ấy làm mất ví hôm qua.
2 Từ: wallets
Phiên âm: /ˈwɒlɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những chiếc ví Ngữ cảnh: Nhiều ví tiền They sell leather wallets.
Họ bán ví da.

Từ đồng nghĩa "wallets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wallets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!