walking: Đang đi bộ
Walking là động từ chỉ hành động đi bộ, hoặc một hình thức vận động bằng cách di chuyển chân.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
walking
|
Phiên âm: /ˈwɔːkɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đi bộ | Ngữ cảnh: Một hoạt động thể thao hoặc di chuyển nhẹ |
He enjoys walking in the park. |
Anh ấy thích đi bộ trong công viên. |
| 2 |
Từ:
walking stick
|
Phiên âm: /ˈwɔːkɪŋ stɪk/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Gậy đi bộ | Ngữ cảnh: Dụng cụ hỗ trợ khi đi lại |
He uses a walking stick. |
Anh ấy dùng gậy đi bộ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to go walking đi dạo |
đi dạo | Lưu sổ câu |
| 2 |
walking boots ủng đi bộ |
ủng đi bộ | Lưu sổ câu |
| 3 |
a walking holiday in Scotland một kỳ nghỉ đi bộ ở Scotland |
một kỳ nghỉ đi bộ ở Scotland | Lưu sổ câu |
| 4 |
Activities on offer include walking and bird watching. Các hoạt động được cung cấp bao gồm đi bộ và ngắm chim. |
Các hoạt động được cung cấp bao gồm đi bộ và ngắm chim. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This is superb walking country. Đây là đất nước đi bộ tuyệt vời. |
Đây là đất nước đi bộ tuyệt vời. | Lưu sổ câu |