| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
closet
|
Phiên âm: /ˈklɑːzɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tủ quần áo; phòng nhỏ để đồ | Ngữ cảnh: Dùng trong nhà cửa |
She keeps her clothes in the closet. |
Cô ấy cất quần áo trong tủ. |
| 2 |
Từ:
walk-in closet
|
Phiên âm: /ˈwɔːk ɪn ˈklɑːzɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tủ quần áo lớn, đi vào được | Ngữ cảnh: Thiết kế nội thất |
She has a walk-in closet. |
Cô ấy có một tủ đồ đi vào được. |
| 3 |
Từ:
in the closet
|
Phiên âm: /ɪn ðə ˈklɑːzɪt/ | Loại từ: Thành ngữ | Nghĩa: Giấu giếm, chưa công khai | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh cá nhân |
He's still in the closet. |
Anh ấy vẫn chưa công khai. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||