| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
waist
|
Phiên âm: /weɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Eo, vòng eo | Ngữ cảnh: Phần cơ thể giữa ngực và hông |
She tied a belt around her waist. |
Cô ấy thắt dây lưng quanh eo. |
| 2 |
Từ:
waistband
|
Phiên âm: /ˈweɪstbænd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cạp quần, cạp váy | Ngữ cảnh: Phần vải ở eo quần/váy |
The waistband is too tight. |
Cạp quần quá chật. |
| 3 |
Từ:
waistline
|
Phiên âm: /ˈweɪstlaɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vòng eo, số đo eo | Ngữ cảnh: Kích thước eo của một người |
He wants to reduce his waistline. |
Anh ấy muốn giảm vòng eo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||