Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

waistline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ waistline trong tiếng Anh

waistline /ˈweɪstlaɪn/
- Danh từ : Vòng eo, số đo eo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "waistline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: waist
Phiên âm: /weɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Eo, vòng eo Ngữ cảnh: Phần cơ thể giữa ngực và hông She tied a belt around her waist.
Cô ấy thắt dây lưng quanh eo.
2 Từ: waistband
Phiên âm: /ˈweɪstbænd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cạp quần, cạp váy Ngữ cảnh: Phần vải ở eo quần/váy The waistband is too tight.
Cạp quần quá chật.
3 Từ: waistline
Phiên âm: /ˈweɪstlaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vòng eo, số đo eo Ngữ cảnh: Kích thước eo của một người He wants to reduce his waistline.
Anh ấy muốn giảm vòng eo.

Từ đồng nghĩa "waistline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "waistline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!