wagon: Xe ngựa; toa xe
Wagon là danh từ chỉ xe kéo bằng ngựa hoặc toa chở hàng trên tàu/xe lửa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He tried to hide in a container wagon. Anh ta cố trốn trong một toa xe container. |
Anh ta cố trốn trong một toa xe container. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The statue was transported on a railway wagon. Bức tượng được vận chuyển trên một toa xe lửa. |
Bức tượng được vận chuyển trên một toa xe lửa. | Lưu sổ câu |
| 3 |
covered wagons rolling across the prairies toa xe có mái che lăn bánh trên thảo nguyên |
toa xe có mái che lăn bánh trên thảo nguyên | Lưu sổ câu |
| 4 |
A hay wagon was winding slowly along the lane. Một toa xe cỏ khô đang từ từ uốn lượn dọc theo làn đường. |
Một toa xe cỏ khô đang từ từ uốn lượn dọc theo làn đường. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a long train of supply wagons một đoàn tàu dài cung cấp các toa xe |
một đoàn tàu dài cung cấp các toa xe | Lưu sổ câu |
| 6 |
Dust rose from a wagon train. Bụi bay lên từ toa xe lửa. |
Bụi bay lên từ toa xe lửa. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She told me to climb up onto the wagon. Cô ấy bảo tôi trèo lên toa xe. |
Cô ấy bảo tôi trèo lên toa xe. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They travelled from Tennessee in a covered wagon. Họ đi từ Tennessee trên một toa xe có mái che. |
Họ đi từ Tennessee trên một toa xe có mái che. | Lưu sổ câu |