Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wagon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wagon trong tiếng Anh

wagon /ˈwæɡən/
- adverb : toa xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wagon: Xe ngựa; toa xe

Wagon là danh từ chỉ xe kéo bằng ngựa hoặc toa chở hàng trên tàu/xe lửa.

  • The settlers traveled west in covered wagons. (Những người định cư đi về phía tây bằng xe ngựa có mui.)
  • The train had several freight wagons. (Tàu có vài toa chở hàng.)
  • He loaded the wagon with supplies. (Anh ấy chất hàng lên xe ngựa.)

Bảng biến thể từ "wagon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "wagon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wagon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He tried to hide in a container wagon.

Anh ta cố trốn trong một toa xe container.

Lưu sổ câu

2

The statue was transported on a railway wagon.

Bức tượng được vận chuyển trên một toa xe lửa.

Lưu sổ câu

3

covered wagons rolling across the prairies

toa xe có mái che lăn bánh trên thảo nguyên

Lưu sổ câu

4

A hay wagon was winding slowly along the lane.

Một toa xe cỏ khô đang từ từ uốn lượn dọc theo làn đường.

Lưu sổ câu

5

a long train of supply wagons

một đoàn tàu dài cung cấp các toa xe

Lưu sổ câu

6

Dust rose from a wagon train.

Bụi bay lên từ toa xe lửa.

Lưu sổ câu

7

She told me to climb up onto the wagon.

Cô ấy bảo tôi trèo lên toa xe.

Lưu sổ câu

8

They travelled from Tennessee in a covered wagon.

Họ đi từ Tennessee trên một toa xe có mái che.

Lưu sổ câu