Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

voyage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ voyage trong tiếng Anh

voyage /ˈvɔɪɪdʒ/
- adj : chuyến đi, hành trình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

voyage: Chuyến đi biển hoặc vũ trụ dài

Voyage là danh từ chỉ chuyến đi dài bằng đường biển hoặc không gian; là động từ chỉ việc thực hiện chuyến đi đó.

  • The voyage across the Atlantic took two weeks. (Chuyến đi vượt Đại Tây Dương mất hai tuần.)
  • They embarked on a voyage to explore new lands. (Họ lên đường trong chuyến đi khám phá vùng đất mới.)
  • The astronauts’ voyage to Mars is planned for the future. (Chuyến đi của các phi hành gia đến Sao Hỏa được lên kế hoạch cho tương lai.)

Bảng biến thể từ "voyage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "voyage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "voyage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!