Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vowel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vowel trong tiếng Anh

vowel /ˈvaʊəl/
- adjective : Nguyên âm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vowel: Nguyên âm

Vowel là danh từ chỉ các chữ cái biểu thị nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm tiết phát ra từ luồng hơi không bị cản trở.

  • The English alphabet has five main vowels. (Bảng chữ cái tiếng Anh có năm nguyên âm chính.)
  • ‘A’ is a vowel and ‘b’ is a consonant. (“A” là nguyên âm và “b” là phụ âm.)
  • Some words have more vowels than consonants. (Một số từ có nhiều nguyên âm hơn phụ âm.)

Bảng biến thể từ "vowel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vowel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vowel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!