Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

volumes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ volumes trong tiếng Anh

volumes /ˈvɑːljuːmz/
- Danh từ số nhiều : Các quyển sách / số lượng lớn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "volumes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: volume
Phiên âm: /ˈvɑːljuːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Âm lượng Ngữ cảnh: Mức độ to nhỏ của âm thanh Turn up the volume.
Vặn lớn âm lượng lên.
2 Từ: volume
Phiên âm: /ˈvɑːljuːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quyển sách (trong bộ) Ngữ cảnh: Một phần của bộ sách I’m reading volume two.
Tôi đang đọc tập hai.
3 Từ: volumes
Phiên âm: /ˈvɑːljuːmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quyển sách / số lượng lớn Ngữ cảnh: Phần sách hoặc lượng lớn cái gì đó The library has many volumes.
Thư viện có nhiều quyển sách.
4 Từ: volumetric
Phiên âm: /ˌvɑːluˈmɛtrɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc thể tích Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học, đo lường Volumetric analysis is used in chemistry.
Phân tích thể tích được dùng trong hóa học.

Từ đồng nghĩa "volumes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "volumes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!