| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
volume
|
Phiên âm: /ˈvɑːljuːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Âm lượng | Ngữ cảnh: Mức độ to nhỏ của âm thanh |
Turn up the volume. |
Vặn lớn âm lượng lên. |
| 2 |
Từ:
volume
|
Phiên âm: /ˈvɑːljuːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quyển sách (trong bộ) | Ngữ cảnh: Một phần của bộ sách |
I’m reading volume two. |
Tôi đang đọc tập hai. |
| 3 |
Từ:
volumes
|
Phiên âm: /ˈvɑːljuːmz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các quyển sách / số lượng lớn | Ngữ cảnh: Phần sách hoặc lượng lớn cái gì đó |
The library has many volumes. |
Thư viện có nhiều quyển sách. |
| 4 |
Từ:
volumetric
|
Phiên âm: /ˌvɑːluˈmɛtrɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc thể tích | Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học, đo lường |
Volumetric analysis is used in chemistry. |
Phân tích thể tích được dùng trong hóa học. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||