Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

volcano là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ volcano trong tiếng Anh

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/
- adjective : núi lửa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

volcano: Núi lửa

Volcano là danh từ chỉ ngọn núi có miệng phun dung nham, tro và khí.

  • The volcano erupted last year. (Núi lửa phun trào năm ngoái.)
  • Many volcanoes are located along the Pacific Ring of Fire. (Nhiều núi lửa nằm dọc Vành đai Lửa Thái Bình Dương.)
  • They climbed an inactive volcano. (Họ leo lên một ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động.)

Bảng biến thể từ "volcano"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "volcano"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "volcano"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!