Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vocabulary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vocabulary trong tiếng Anh

vocabulary /vəʊˈkæbjʊləri/
- (n) : từ vựng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vocabulary: Từ vựng

Vocabulary là danh từ chỉ bộ từ hoặc danh sách các từ được sử dụng trong một ngôn ngữ, môn học hoặc lĩnh vực nhất định.

  • His English vocabulary has improved a lot over the years. (Từ vựng tiếng Anh của anh ấy đã được cải thiện rất nhiều trong những năm qua.)
  • The teacher tested our vocabulary in the spelling bee. (Giáo viên đã kiểm tra từ vựng của chúng tôi trong cuộc thi đánh vần.)
  • Learning new vocabulary helps you communicate more effectively. (Học từ vựng mới giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.)

Bảng biến thể từ "vocabulary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: vocabulary
Phiên âm: /voʊˈkæbjəˌlɛri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Từ vựng Ngữ cảnh: Toàn bộ từ ngữ mà một người biết hoặc một ngôn ngữ có You need a strong vocabulary to read academic books.
Bạn cần vốn từ mạnh để đọc sách học thuật.
2 Từ: vocabularies
Phiên âm: /voʊˈkæbjəˌlɛriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vốn từ Ngữ cảnh: Tập hợp từ vựng của nhiều người/nhóm Different fields have different vocabularies.
Những lĩnh vực khác nhau có các vốn từ khác nhau.
3 Từ: vocabulary list
Phiên âm: /voʊˈkæbjəˌlɛri lɪst/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Danh sách từ vựng Ngữ cảnh: Tập từ vựng theo chủ đề I made a vocabulary list for my test.
Tôi lập danh sách từ vựng cho bài kiểm tra.

Từ đồng nghĩa "vocabulary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vocabulary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to have a wide/limited vocabulary

có vốn từ vựng rộng / hạn chế

Lưu sổ câu

2

your active vocabulary (= the words that you use)

vốn từ vựng hoạt động của bạn (= những từ bạn sử dụng)

Lưu sổ câu

3

your passive vocabulary (= the words that you understand but don’t use)

từ vựng thụ động của bạn (= những từ bạn hiểu nhưng không sử dụng)

Lưu sổ câu

4

Reading will increase your vocabulary.

Đọc sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.

Lưu sổ câu

5

When did the word ‘bungalow’ first enter the vocabulary?

Từ ‘bungalow’ đầu tiên được nhập vào từ vựng khi nào?

Lưu sổ câu

6

The word has become part of advertising vocabulary.

Từ này đã trở thành một phần của từ vựng quảng cáo.

Lưu sổ câu

7

The word ‘failure’ is not in his vocabulary (= for him, failure does not exist).

Từ ‘thất bại’ không có trong từ vựng của anh ta (= đối với anh ta, thất bại không tồn tại).

Lưu sổ câu

8

to have a wide/​limited vocabulary

có vốn từ vựng rộng / hạn chế

Lưu sổ câu

9

Learners of languages acquire vocabulary through practice.

Người học ngôn ngữ có được từ vựng thông qua thực hành.

Lưu sổ câu

10

This book has been designed to help you expand your vocabulary.

Cuốn sách này được thiết kế để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

Lưu sổ câu

11

Try to develop a wide vocabulary.

Cố gắng phát triển vốn từ vựng rộng rãi.

Lưu sổ câu

12

The word ‘think tank’ entered the vocabulary in the 1960s.

Từ 'think tank' đã đi vào từ vựng vào những năm 1960.

Lưu sổ câu

13

English has a rich vocabulary and literature.

Tiếng Anh có vốn từ vựng và văn học phong phú.

Lưu sổ câu

14

the vocabulary of science

từ vựng khoa học

Lưu sổ câu

15

the essential vocabulary for tourism

từ vựng cần thiết cho du lịch

Lưu sổ câu

16

Specialized vocabulary is used in all the major disciplines.

Từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong tất cả các ngành chính.

Lưu sổ câu

17

Write it down in your vocab book.

Viết nó vào sổ vocab của bạn.

Lưu sổ câu