| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vocabulary
|
Phiên âm: /voʊˈkæbjəˌlɛri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Từ vựng | Ngữ cảnh: Toàn bộ từ ngữ mà một người biết hoặc một ngôn ngữ có |
You need a strong vocabulary to read academic books. |
Bạn cần vốn từ mạnh để đọc sách học thuật. |
| 2 |
Từ:
vocabularies
|
Phiên âm: /voʊˈkæbjəˌlɛriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vốn từ | Ngữ cảnh: Tập hợp từ vựng của nhiều người/nhóm |
Different fields have different vocabularies. |
Những lĩnh vực khác nhau có các vốn từ khác nhau. |
| 3 |
Từ:
vocabulary list
|
Phiên âm: /voʊˈkæbjəˌlɛri lɪst/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Danh sách từ vựng | Ngữ cảnh: Tập từ vựng theo chủ đề |
I made a vocabulary list for my test. |
Tôi lập danh sách từ vựng cho bài kiểm tra. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||