Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vitamin là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vitamin trong tiếng Anh

vitamin /ˈvɪtəmɪn/
- adverb : vitamin

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vitamin: Vitamin

Vitamin là danh từ chỉ chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe.

  • Vitamin C helps boost the immune system. (Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
  • She takes a multivitamin every day. (Cô ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.)
  • Fruits are a good source of vitamins. (Trái cây là nguồn cung cấp vitamin tốt.)

Bảng biến thể từ "vitamin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vitamin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vitamin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

vitamin A/B/D/E

vitamin A / B / D / E

Lưu sổ câu

2

The plants are an excellent source of vitamins and minerals.

Thực vật là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tuyệt vời.

Lưu sổ câu

3

vitamin supplements

bổ sung vitamin

Lưu sổ câu

4

breakfast cereals enriched with vitamins

ngũ cốc ăn sáng giàu vitamin

Lưu sổ câu

5

She tried changing her diet and taking vitamins.

Cô ấy thử thay đổi chế độ ăn uống và uống vitamin.

Lưu sổ câu

6

vitamin deficiency

thiếu vitamin

Lưu sổ câu

7

vitamin pills

thuốc vitamin

Lưu sổ câu

8

Many juices are fortified with vitamins.

Nhiều loại nước trái cây được bổ sung vitamin.

Lưu sổ câu

9

Fish is rich in vitamins and minerals.

Cá rất giàu vitamin và khoáng chất.

Lưu sổ câu

10

Most foods contain vitamin E.

Hầu hết các loại thực phẩm đều chứa vitamin E.

Lưu sổ câu

11

Potatoes provide vitamins A and C, as well as calcium.

Khoai tây cung cấp vitamin A và C, cũng như canxi.

Lưu sổ câu

12

Some people are getting too much vitamin A.

Một số người đang nhận quá nhiều vitamin A.

Lưu sổ câu

13

The doctor told me to take vitamins regularly.

Bác sĩ bảo tôi phải bổ sung vitamin thường xuyên.

Lưu sổ câu

14

vitamin D pills

thuốc vitamin D

Lưu sổ câu

15

Most foods contain vitamin E.

Hầu hết các loại thực phẩm đều chứa vitamin E.

Lưu sổ câu

16

Potatoes provide vitamins A and C, as well as calcium.

Khoai tây cung cấp vitamin A và C, cũng như canxi.

Lưu sổ câu