vital: Quan trọng, thiết yếu
Vital là tính từ chỉ điều gì đó rất quan trọng, cần thiết cho sự sống hoặc thành công của một cái gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vital
|
Phiên âm: /ˈvaɪtəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quan trọng, thiết yếu | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì cực kỳ quan trọng cho sự sống hoặc thành công |
Water is vital for life. |
Nước là điều thiết yếu cho sự sống. |
| 2 |
Từ:
vitally
|
Phiên âm: /ˈvaɪtəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thiết yếu | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ quan trọng |
Sleep is vitally important. |
Giấc ngủ cực kỳ quan trọng. |
| 3 |
Từ:
vitality
|
Phiên âm: /vaɪˈtælɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sức sống, năng lượng | Ngữ cảnh: Sự mạnh mẽ, tràn đầy sức lực |
She is full of vitality. |
Cô ấy tràn đầy sức sống. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the vitamins that are vital for health các vitamin cần thiết cho sức khỏe |
các vitamin cần thiết cho sức khỏe | Lưu sổ câu |
| 2 |
Patience and a cool head are vital for investors. Kiên nhẫn và một cái đầu lạnh là yếu tố sống còn đối với các nhà đầu tư. |
Kiên nhẫn và một cái đầu lạnh là yếu tố sống còn đối với các nhà đầu tư. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Good financial accounts are vital to the success of any enterprise. Tài khoản tài chính tốt là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. |
Tài khoản tài chính tốt là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Reading is of vital importance in language learning. Đọc có tầm quan trọng sống còn trong việc học ngôn ngữ. |
Đọc có tầm quan trọng sống còn trong việc học ngôn ngữ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The police play a vital role in our society. Cảnh sát đóng một vai trò quan trọng trong xã hội của chúng ta. |
Cảnh sát đóng một vai trò quan trọng trong xã hội của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Small chemist shops are a vital part of many local communities. Các cửa hàng hóa chất nhỏ là một phần quan trọng của nhiều cộng đồng địa phương. |
Các cửa hàng hóa chất nhỏ là một phần quan trọng của nhiều cộng đồng địa phương. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The website provides vital information for tourists. Trang web cung cấp thông tin quan trọng cho khách du lịch. |
Trang web cung cấp thông tin quan trọng cho khách du lịch. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It is vital that you keep accurate records when you are self-employed Điều quan trọng là bạn phải lưu giữ hồ sơ chính xác khi bạn tự kinh doanh |
Điều quan trọng là bạn phải lưu giữ hồ sơ chính xác khi bạn tự kinh doanh | Lưu sổ câu |
| 9 |
It was vital to show that he was not afraid. Điều quan trọng là phải chứng tỏ rằng anh ta không sợ hãi. |
Điều quan trọng là phải chứng tỏ rằng anh ta không sợ hãi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
It is absolutely vital for people with a mental illness to see their loved ones. Điều tối quan trọng đối với những người bị bệnh tâm thần là được gặp người thân của họ. |
Điều tối quan trọng đối với những người bị bệnh tâm thần là được gặp người thân của họ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
the vital organs (= the brain, heart, lungs, etc.) các cơ quan quan trọng (= não, tim, phổi, v.v.) |
các cơ quan quan trọng (= não, tim, phổi, v.v.) | Lưu sổ câu |
| 12 |
It is vital that journalists can verify the accuracy of their reports. Điều quan trọng là các nhà báo có thể xác minh tính chính xác của các báo cáo của họ. |
Điều quan trọng là các nhà báo có thể xác minh tính chính xác của các báo cáo của họ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Journalists play a vital/crucial role in educating the public. Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng / quan trọng trong việc giáo dục công chúng. |
Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng / quan trọng trong việc giáo dục công chúng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Effective communication skills are essential/crucial/vital. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn. |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
It is vital that more is done to prevent the illegal trade in wild animals. Điều quan trọng là phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn việc buôn bán trái phép động vật hoang dã. |
Điều quan trọng là phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn việc buôn bán trái phép động vật hoang dã. | Lưu sổ câu |
| 16 |
These nutrients are absolutely vital to good health. Những chất dinh dưỡng này hoàn toàn quan trọng đối với sức khỏe tốt. |
Những chất dinh dưỡng này hoàn toàn quan trọng đối với sức khỏe tốt. | Lưu sổ câu |
| 17 |
fostering team spirit, which is vital for success nuôi dưỡng tinh thần đồng đội, điều quan trọng để thành công |
nuôi dưỡng tinh thần đồng đội, điều quan trọng để thành công | Lưu sổ câu |
| 18 |
the strategically vital industrial zone khu công nghiệp chiến lược quan trọng |
khu công nghiệp chiến lược quan trọng | Lưu sổ câu |
| 19 |
Bean sprouts contain many of the vitamins that are vital for health. Giá đỗ chứa nhiều vitamin cần thiết cho sức khỏe. |
Giá đỗ chứa nhiều vitamin cần thiết cho sức khỏe. | Lưu sổ câu |