Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vital là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vital trong tiếng Anh

vital /ˈvaɪtl/
- (adj) : (thuộc) sự sống, cần cho sự sống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vital: Quan trọng, thiết yếu

Vital là tính từ chỉ điều gì đó rất quan trọng, cần thiết cho sự sống hoặc thành công của một cái gì đó.

  • Water is a vital resource for all living things. (Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu cho tất cả các sinh vật sống.)
  • It is vital that we finish the project on time. (Việc hoàn thành dự án đúng hạn là vô cùng quan trọng.)
  • He played a vital role in the success of the company. (Anh ấy đã đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.)

Bảng biến thể từ "vital"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: vital
Phiên âm: /ˈvaɪtəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quan trọng, thiết yếu Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì cực kỳ quan trọng cho sự sống hoặc thành công Water is vital for life.
Nước là điều thiết yếu cho sự sống.
2 Từ: vitally
Phiên âm: /ˈvaɪtəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thiết yếu Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ quan trọng Sleep is vitally important.
Giấc ngủ cực kỳ quan trọng.
3 Từ: vitality
Phiên âm: /vaɪˈtælɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sức sống, năng lượng Ngữ cảnh: Sự mạnh mẽ, tràn đầy sức lực She is full of vitality.
Cô ấy tràn đầy sức sống.

Từ đồng nghĩa "vital"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vital"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the vitamins that are vital for health

các vitamin cần thiết cho sức khỏe

Lưu sổ câu

2

Patience and a cool head are vital for investors.

Kiên nhẫn và một cái đầu lạnh là yếu tố sống còn đối với các nhà đầu tư.

Lưu sổ câu

3

Good financial accounts are vital to the success of any enterprise.

Tài khoản tài chính tốt là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.

Lưu sổ câu

4

Reading is of vital importance in language learning.

Đọc có tầm quan trọng sống còn trong việc học ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

5

The police play a vital role in our society.

Cảnh sát đóng một vai trò quan trọng trong xã hội của chúng ta.

Lưu sổ câu

6

Small chemist shops are a vital part of many local communities.

Các cửa hàng hóa chất nhỏ là một phần quan trọng của nhiều cộng đồng địa phương.

Lưu sổ câu

7

The website provides vital information for tourists.

Trang web cung cấp thông tin quan trọng cho khách du lịch.

Lưu sổ câu

8

It is vital that you keep accurate records when you are self-employed

Điều quan trọng là bạn phải lưu giữ hồ sơ chính xác khi bạn tự kinh doanh

Lưu sổ câu

9

It was vital to show that he was not afraid.

Điều quan trọng là phải chứng tỏ rằng anh ta không sợ hãi.

Lưu sổ câu

10

It is absolutely vital for people with a mental illness to see their loved ones.

Điều tối quan trọng đối với những người bị bệnh tâm thần là được gặp người thân của họ.

Lưu sổ câu

11

the vital organs (= the brain, heart, lungs, etc.)

các cơ quan quan trọng (= não, tim, phổi, v.v.)

Lưu sổ câu

12

It is vital that journalists can verify the accuracy of their reports.

Điều quan trọng là các nhà báo có thể xác minh tính chính xác của các báo cáo của họ.

Lưu sổ câu

13

Journalists play a vital/crucial role in educating the public.

Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng / quan trọng trong việc giáo dục công chúng.

Lưu sổ câu

14

Effective communication skills are essential/crucial/vital.

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn.

Lưu sổ câu

15

It is vital that more is done to prevent the illegal trade in wild animals.

Điều quan trọng là phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn việc buôn bán trái phép động vật hoang dã.

Lưu sổ câu

16

These nutrients are absolutely vital to good health.

Những chất dinh dưỡng này hoàn toàn quan trọng đối với sức khỏe tốt.

Lưu sổ câu

17

fostering team spirit, which is vital for success

nuôi dưỡng tinh thần đồng đội, điều quan trọng để thành công

Lưu sổ câu

18

the strategically vital industrial zone

khu công nghiệp chiến lược quan trọng

Lưu sổ câu

19

Bean sprouts contain many of the vitamins that are vital for health.

Giá đỗ chứa nhiều vitamin cần thiết cho sức khỏe.

Lưu sổ câu