Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

virus là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ virus trong tiếng Anh

virus /ˈvaɪərəs/
- (n) : vi rút

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

virus: Virus

Virus là danh từ chỉ một loại sinh vật nhỏ có thể gây bệnh, hoặc chương trình máy tính có thể gây hại cho hệ thống.

  • The flu virus spreads quickly in crowded places. (Virus cúm lây lan nhanh chóng ở những nơi đông người.)
  • My computer was infected with a virus last week. (Máy tính của tôi bị nhiễm virus vào tuần trước.)
  • The doctor gave me medication to fight the virus. (Bác sĩ đã cho tôi thuốc để chống lại virus.)

Bảng biến thể từ "virus"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: virus
Phiên âm: /ˈvaɪrəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vi rút Ngữ cảnh: Tác nhân gây bệnh lây nhiễm The virus spread quickly.
Vi rút lây lan rất nhanh.
2 Từ: viruses
Phiên âm: /ˈvaɪrəsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vi rút Ngữ cảnh: Nhiều loại tác nhân gây bệnh Some viruses are harmless.
Một số vi rút không gây hại.
3 Từ: viral
Phiên âm: /ˈvaɪrəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về vi rút Ngữ cảnh: Dùng mô tả bệnh hoặc nội dung lan nhanh She got a viral infection.
Cô ấy bị nhiễm vi rút.

Từ đồng nghĩa "virus"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "virus"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the flu/influenza virus

vi rút cúm / cúm

Lưu sổ câu

2

patients known to have been infected with the virus

những bệnh nhân được biết là đã bị nhiễm vi rút

Lưu sổ câu

3

the human immunodeficiency virus or HIV

vi rút suy giảm miễn dịch ở người hoặc HIV

Lưu sổ câu

4

the hepatitis C virus

vi rút viêm gan C

Lưu sổ câu

5

a highly infectious disease caused by a virus

một bệnh truyền nhiễm cao do vi rút gây ra

Lưu sổ câu

6

a virus infection

nhiễm vi rút

Lưu sổ câu

7

The vaccination offers good protection against the virus.

Việc tiêm phòng giúp bảo vệ tốt chống lại vi rút.

Lưu sổ câu

8

It is not clear how she contracted the virus.

Không rõ bằng cách nào cô ấy nhiễm vi rút.

Lưu sổ câu

9

There's a virus going around the office.

Có một loại vi

Lưu sổ câu

10

I must have caught a virus on holiday.

Tôi chắc chắn đã bị nhiễm vi

Lưu sổ câu

11

a computer virus

một loại vi rút máy tính

Lưu sổ câu

12

I think I've got a virus on my laptop.

Tôi nghĩ rằng tôi đã có vi

Lưu sổ câu

13

The virus in the software was programmed to corrupt the hard disk.

Vi rút trong phần mềm được lập trình để làm hỏng đĩa cứng.

Lưu sổ câu

14

software errors that can be exploited by virus writers

lỗi phần mềm có thể bị kẻ gian lợi dụng

Lưu sổ câu

15

An infected person can pass the virus to others.

Người bị nhiễm có thể truyền vi rút cho người khác.

Lưu sổ câu

16

The virus attacks a variety of cells in the body.

Virus tấn công nhiều loại tế bào trong cơ thể.

Lưu sổ câu

17

Most viruses can only spread if you open an email attachment.

Hầu hết vi

Lưu sổ câu

18

The latest virus will attach itself to all the addresses in your email address book.

Virus mới nhất sẽ tự gắn vào tất cả các địa chỉ trong sổ địa chỉ email của bạn.

Lưu sổ câu

19

Your virus definitions are not up to date.

Định nghĩa về vi rút của bạn chưa được cập nhật.

Lưu sổ câu

20

anti-virus software

phần mềm chống vi rút

Lưu sổ câu