Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

virtually là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ virtually trong tiếng Anh

virtually /ˈvɜːtʃʊəli/
- (adv) : thực sự, hầu như, gần như

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

virtually: Hầu như, gần như

Virtually là trạng từ chỉ điều gì đó gần như hoàn toàn, nhưng không hoàn toàn.

  • Virtually all of the tickets for the concert have been sold. (Hầu như tất cả các vé cho buổi hòa nhạc đã được bán hết.)
  • He has virtually no experience in this field. (Anh ấy hầu như không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  • The meeting was virtually over when I arrived. (Cuộc họp gần như kết thúc khi tôi đến.)

Bảng biến thể từ "virtually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: virtually
Phiên âm: /ˈvɜːrtʃuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Trực tuyến, ảo Ngữ cảnh: Dùng khi tham gia hoạt động qua Internet The class is held virtually.
Lớp học được tổ chức trực tuyến.
2 Từ: virtual
Phiên âm: /ˈvɜːrtʃuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ảo, không thật Ngữ cảnh: Dùng cho công nghệ hoặc tình huống không thật 100% We joined a virtual meeting.
Chúng tôi tham gia một cuộc họp ảo.

Từ đồng nghĩa "virtually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "virtually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to be virtually impossible

hầu như không thể

Lưu sổ câu

2

He virtually admitted he was guilty.

Anh ta hầu như thừa nhận mình có tội.

Lưu sổ câu

3

This year's results are virtually the same as last year's.

Kết quả năm nay hầu như giống như năm ngoái.

Lưu sổ câu

4

The red squirrel has become virtually extinct in most of the country.

Sóc đỏ hầu như đã tuyệt chủng ở hầu hết đất nước.

Lưu sổ câu

5

Her fear virtually imprisoned her in her home.

Nỗi sợ hãi của cô hầu như giam cầm cô trong nhà của mình.

Lưu sổ câu

6

The reservoirs are all virtually full.

Các hồ chứa hầu như đã đầy.

Lưu sổ câu

7

Their lives have been virtually destroyed by this tragedy.

Cuộc sống của họ hầu như bị hủy hoại bởi thảm kịch này.

Lưu sổ câu

8

Virtually all students will be exempt from the tax.

Hầu như tất cả sinh viên sẽ được miễn thuế.

Lưu sổ câu

9

This year's results are virtually the same as last year's.

Kết quả năm nay hầu như giống như năm ngoái.

Lưu sổ câu