virtual: Ảo; gần như
Virtual là tính từ chỉ điều gì đó tồn tại hoặc diễn ra trong môi trường kỹ thuật số, hoặc gần như là thật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a system to help programmers create virtual environments hệ thống giúp lập trình viên tạo môi trường ảo |
hệ thống giúp lập trình viên tạo môi trường ảo | Lưu sổ câu |
| 2 |
a virtual classroom/desktop/library một lớp học / máy tính để bàn / thư viện ảo |
một lớp học / máy tính để bàn / thư viện ảo | Lưu sổ câu |
| 3 |
You can also take a virtual tour of the museum. Bạn cũng có thể tham gia chuyến tham quan ảo bảo tàng. |
Bạn cũng có thể tham gia chuyến tham quan ảo bảo tàng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Students will have more access to resources and support, both virtual and physical. Học sinh sẽ có nhiều quyền truy cập hơn vào các tài nguyên và hỗ trợ, cả ảo và vật lý. |
Học sinh sẽ có nhiều quyền truy cập hơn vào các tài nguyên và hỗ trợ, cả ảo và vật lý. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The company has a virtual monopoly in this area of trade. Công ty có độc quyền ảo trong lĩnh vực thương mại này. |
Công ty có độc quyền ảo trong lĩnh vực thương mại này. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The economy has come to a virtual standstill. Nền kinh tế đi vào bế tắc ảo. |
Nền kinh tế đi vào bế tắc ảo. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He married a virtual stranger. Anh ấy kết hôn với một người lạ ảo. |
Anh ấy kết hôn với một người lạ ảo. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The country was sliding into a state of virtual civil war. Đất nước rơi vào tình trạng nội chiến ảo. |
Đất nước rơi vào tình trạng nội chiến ảo. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Analysts said the deal was a virtual certainty. Các nhà phân tích cho rằng thỏa thuận này là một sự chắc chắn ảo. |
Các nhà phân tích cho rằng thỏa thuận này là một sự chắc chắn ảo. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The stunning battle sequences almost make up for the virtual absence of a plot. Các cảnh chiến đấu tuyệt đẹp gần như bù đắp cho sự thiếu vắng ảo của một cốt truyện. |
Các cảnh chiến đấu tuyệt đẹp gần như bù đắp cho sự thiếu vắng ảo của một cốt truyện. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She was a virtual unknown when he cast her in the film. Cô là một ẩn số ảo khi anh tuyển cô vào phim. |
Cô là một ẩn số ảo khi anh tuyển cô vào phim. | Lưu sổ câu |