Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

virtual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ virtual trong tiếng Anh

virtual /ˈvɜːtʃʊəl/
- adverb : ảo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

virtual: Ảo; gần như

Virtual là tính từ chỉ điều gì đó tồn tại hoặc diễn ra trong môi trường kỹ thuật số, hoặc gần như là thật.

  • They attended a virtual meeting online. (Họ tham dự cuộc họp trực tuyến ảo.)
  • The country is in a state of virtual collapse. (Đất nước gần như sụp đổ hoàn toàn.)
  • Virtual reality games are very popular. (Trò chơi thực tế ảo rất phổ biến.)

Bảng biến thể từ "virtual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "virtual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "virtual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a system to help programmers create virtual environments

hệ thống giúp lập trình viên tạo môi trường ảo

Lưu sổ câu

2

a virtual classroom/desktop/library

một lớp học / máy tính để bàn / thư viện ảo

Lưu sổ câu

3

You can also take a virtual tour of the museum.

Bạn cũng có thể tham gia chuyến tham quan ảo bảo tàng.

Lưu sổ câu

4

Students will have more access to resources and support, both virtual and physical.

Học sinh sẽ có nhiều quyền truy cập hơn vào các tài nguyên và hỗ trợ, cả ảo và vật lý.

Lưu sổ câu

5

The company has a virtual monopoly in this area of trade.

Công ty có độc quyền ảo trong lĩnh vực thương mại này.

Lưu sổ câu

6

The economy has come to a virtual standstill.

Nền kinh tế đi vào bế tắc ảo.

Lưu sổ câu

7

He married a virtual stranger.

Anh ấy kết hôn với một người lạ ảo.

Lưu sổ câu

8

The country was sliding into a state of virtual civil war.

Đất nước rơi vào tình trạng nội chiến ảo.

Lưu sổ câu

9

Analysts said the deal was a virtual certainty.

Các nhà phân tích cho rằng thỏa thuận này là một sự chắc chắn ảo.

Lưu sổ câu

10

The stunning battle sequences almost make up for the virtual absence of a plot.

Các cảnh chiến đấu tuyệt đẹp gần như bù đắp cho sự thiếu vắng ảo của một cốt truyện.

Lưu sổ câu

11

She was a virtual unknown when he cast her in the film.

Cô là một ẩn số ảo khi anh tuyển cô vào phim.

Lưu sổ câu