violently: Một cách bạo lực
Violently là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách tàn bạo hoặc mạnh mẽ, với sự tổn hại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
violently
|
Phiên âm: /ˈvaɪələntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách bạo lực | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành vi sử dụng lực mạnh hoặc gây hại |
He pushed the door open violently. |
Anh ta đẩy cửa mạnh bạo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She shook her head violently. Cô ấy lắc đầu dữ dội. |
Cô ấy lắc đầu dữ dội. | Lưu sổ câu |
| 2 |
to shiver violently rùng mình dữ dội |
rùng mình dữ dội | Lưu sổ câu |
| 3 |
He was violently sick. Ông ấy bị ốm nặng. |
Ông ấy bị ốm nặng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They are violently opposed to the idea. Họ phản đối dữ dội ý tưởng này. |
Họ phản đối dữ dội ý tưởng này. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The crowd reacted violently. Đám đông phản ứng dữ dội. |
Đám đông phản ứng dữ dội. | Lưu sổ câu |