Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

violently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ violently trong tiếng Anh

violently /ˈvaɪələntli/
- (adv) : mãnh liệt, dữ dội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

violently: Một cách bạo lực

Violently là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách tàn bạo hoặc mạnh mẽ, với sự tổn hại.

  • He reacted violently to the accusation. (Anh ấy phản ứng một cách bạo lực với lời cáo buộc.)
  • The door was slammed violently, causing it to break. (Cánh cửa bị đập mạnh, khiến nó bị vỡ.)
  • The car was shaking violently during the storm. (Chiếc xe rung mạnh trong suốt cơn bão.)

Bảng biến thể từ "violently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: violently
Phiên âm: /ˈvaɪələntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bạo lực Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành vi sử dụng lực mạnh hoặc gây hại He pushed the door open violently.
Anh ta đẩy cửa mạnh bạo.

Từ đồng nghĩa "violently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "violently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She shook her head violently.

Cô ấy lắc đầu dữ dội.

Lưu sổ câu

2

to shiver violently

rùng mình dữ dội

Lưu sổ câu

3

He was violently sick.

Ông ấy bị ốm nặng.

Lưu sổ câu

4

They are violently opposed to the idea.

Họ phản đối dữ dội ý tưởng này.

Lưu sổ câu

5

The crowd reacted violently.

Đám đông phản ứng dữ dội.

Lưu sổ câu