violation: Sự vi phạm
Violation là danh từ chỉ hành động hoặc tình trạng vi phạm luật, quy tắc hoặc quyền.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They were in open violation of the treaty. Họ đã công khai vi phạm hiệp ước. |
Họ đã công khai vi phạm hiệp ước. | Lưu sổ câu |
| 2 |
gross violations of human rights vi phạm nghiêm trọng nhân quyền |
vi phạm nghiêm trọng nhân quyền | Lưu sổ câu |
| 3 |
This was a violation of a sacred space. Đây là một vi phạm không gian thiêng liêng. |
Đây là một vi phạm không gian thiêng liêng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They were in open violation of the treaty. Họ đã công khai vi phạm hiệp ước. |
Họ đã công khai vi phạm hiệp ước. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This was a violation of a sacred space. Đây là một vi phạm không gian thiêng liêng. |
Đây là một vi phạm không gian thiêng liêng. | Lưu sổ câu |