Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

violation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ violation trong tiếng Anh

violation /ˌvaɪəˈleɪʃən/
- adverb : sự vi phạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

violation: Sự vi phạm

Violation là danh từ chỉ hành động hoặc tình trạng vi phạm luật, quy tắc hoặc quyền.

  • Speeding is a traffic violation. (Vượt tốc độ là một hành vi vi phạm giao thông.)
  • They reported a violation of the safety rules. (Họ báo cáo một vụ vi phạm quy tắc an toàn.)
  • The violation of privacy is a serious issue. (Xâm phạm quyền riêng tư là một vấn đề nghiêm trọng.)

Bảng biến thể từ "violation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "violation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "violation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They were in open violation of the treaty.

Họ đã công khai vi phạm hiệp ước.

Lưu sổ câu

2

gross violations of human rights

vi phạm nghiêm trọng nhân quyền

Lưu sổ câu

3

This was a violation of a sacred space.

Đây là một vi phạm không gian thiêng liêng.

Lưu sổ câu

4

They were in open violation of the treaty.

Họ đã công khai vi phạm hiệp ước.

Lưu sổ câu

5

This was a violation of a sacred space.

Đây là một vi phạm không gian thiêng liêng.

Lưu sổ câu