violate: Vi phạm
Violate là động từ chỉ hành động phá vỡ luật lệ, quy tắc hoặc quyền của người khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to violate international law vi phạm luật quốc tế |
vi phạm luật quốc tế | Lưu sổ câu |
| 2 |
to violate a grave xâm phạm một ngôi mộ |
xâm phạm một ngôi mộ | Lưu sổ câu |
| 3 |
He had drugged her and then violated her. Anh ta đã đánh thuốc mê cô và sau đó xâm phạm cô. |
Anh ta đã đánh thuốc mê cô và sau đó xâm phạm cô. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They have flagrantly violated the treaty. Họ đã vi phạm rõ ràng hiệp ước. |
Họ đã vi phạm rõ ràng hiệp ước. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The directive violates fundamental human rights. Chỉ thị vi phạm các quyền cơ bản của con người. |
Chỉ thị vi phạm các quyền cơ bản của con người. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The peace of the island community had been brutally violated. Hòa bình của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo. |
Hòa bình của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The peace of this island community has been repeatedly violated. Sự bình yên của cộng đồng đảo này đã nhiều lần bị xâm phạm. |
Sự bình yên của cộng đồng đảo này đã nhiều lần bị xâm phạm. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They have flagrantly violated the treaty. Họ đã vi phạm rõ ràng hiệp ước. |
Họ đã vi phạm rõ ràng hiệp ước. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The directive violates fundamental human rights. Chỉ thị vi phạm các quyền cơ bản của con người. |
Chỉ thị vi phạm các quyền cơ bản của con người. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The peace of the island community had been brutally violated. Sự bình yên của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo. |
Sự bình yên của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Their voices sounded shrill and incongruous, violating the silence. Giọng của họ nghe chói tai và phi lý, vi phạm sự im lặng. |
Giọng của họ nghe chói tai và phi lý, vi phạm sự im lặng. | Lưu sổ câu |