Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

violate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ violate trong tiếng Anh

violate /ˈvaɪəleɪt/
- adverb : xâm phạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

violate: Vi phạm

Violate là động từ chỉ hành động phá vỡ luật lệ, quy tắc hoặc quyền của người khác.

  • They violated the terms of the agreement. (Họ đã vi phạm các điều khoản của thỏa thuận.)
  • He was accused of violating the law. (Anh ấy bị buộc tội vi phạm pháp luật.)
  • Such actions violate human rights. (Những hành động như vậy vi phạm nhân quyền.)

Bảng biến thể từ "violate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "violate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "violate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to violate international law

vi phạm luật quốc tế

Lưu sổ câu

2

to violate a grave

xâm phạm một ngôi mộ

Lưu sổ câu

3

He had drugged her and then violated her.

Anh ta đã đánh thuốc mê cô và sau đó xâm phạm cô.

Lưu sổ câu

4

They have flagrantly violated the treaty.

Họ đã vi phạm rõ ràng hiệp ước.

Lưu sổ câu

5

The directive violates fundamental human rights.

Chỉ thị vi phạm các quyền cơ bản của con người.

Lưu sổ câu

6

The peace of the island community had been brutally violated.

Hòa bình của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo.

Lưu sổ câu

7

The peace of this island community has been repeatedly violated.

Sự bình yên của cộng đồng đảo này đã nhiều lần bị xâm phạm.

Lưu sổ câu

8

They have flagrantly violated the treaty.

Họ đã vi phạm rõ ràng hiệp ước.

Lưu sổ câu

9

The directive violates fundamental human rights.

Chỉ thị vi phạm các quyền cơ bản của con người.

Lưu sổ câu

10

The peace of the island community had been brutally violated.

Sự bình yên của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo.

Lưu sổ câu

11

Their voices sounded shrill and incongruous, violating the silence.

Giọng của họ nghe chói tai và phi lý, vi phạm sự im lặng.

Lưu sổ câu